Bản dịch của từ Book value trong tiếng Việt
Book value
Book value (Noun)
Many people read books about social issues every month.
Nhiều người đọc sách về các vấn đề xã hội mỗi tháng.
Not everyone enjoys reading a book about social justice.
Không phải ai cũng thích đọc sách về công bằng xã hội.
Is there a book that discusses social change in detail?
Có cuốn sách nào nói chi tiết về thay đổi xã hội không?
Malala Yousafzai's book value is inspiring for many young activists.
Giá trị sách của Malala Yousafzai truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The book value of social leaders is often underestimated in society.
Giá trị sách của các nhà lãnh đạo xã hội thường bị đánh giá thấp trong xã hội.
What is the book value of Nelson Mandela's life story?
Giá trị sách của câu chuyện cuộc đời của Nelson Mandela là gì?
The book value of the charity’s assets is $500,000.
Giá trị sổ sách của tài sản từ thiện là 500.000 đô la.
The nonprofit's book value does not reflect its community impact.
Giá trị sổ sách của tổ chức phi lợi nhuận không phản ánh tác động cộng đồng.
What is the book value of the local shelter’s donations?
Giá trị sổ sách của các khoản quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp