Bản dịch của từ Book value trong tiếng Việt
Book value

Book value (Noun)
Many people read books about social issues every month.
Nhiều người đọc sách về các vấn đề xã hội mỗi tháng.
Not everyone enjoys reading a book about social justice.
Không phải ai cũng thích đọc sách về công bằng xã hội.
Is there a book that discusses social change in detail?
Có cuốn sách nào nói chi tiết về thay đổi xã hội không?
Malala Yousafzai's book value is inspiring for many young activists.
Giá trị sách của Malala Yousafzai truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The book value of social leaders is often underestimated in society.
Giá trị sách của các nhà lãnh đạo xã hội thường bị đánh giá thấp trong xã hội.
What is the book value of Nelson Mandela's life story?
Giá trị sách của câu chuyện cuộc đời của Nelson Mandela là gì?
The book value of the charity’s assets is $500,000.
Giá trị sổ sách của tài sản từ thiện là 500.000 đô la.
The nonprofit's book value does not reflect its community impact.
Giá trị sổ sách của tổ chức phi lợi nhuận không phản ánh tác động cộng đồng.
What is the book value of the local shelter’s donations?
Giá trị sổ sách của các khoản quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương là gì?
Giá trị sổ sách (book value) là giá trị tài sản hoặc vốn chủ sở hữu của một công ty được ghi nhận trong bảng cân đối kế toán, tính bằng tổng tài sản trừ tổng nợ phải trả. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và tài chính để đánh giá sức khỏe tài chính của một doanh nghiệp. Giá trị sổ sách có thể khác với giá trị thị trường, do không phản ánh được giá trị hiện tại trên thị trường của tài sản.
Thuật ngữ "book value" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "book" xuất phát từ từ tiếng Latin "liber", có nghĩa là sách hay tài liệu. "Value" lại bắt nguồn từ từ Latin "valor", chỉ giá trị hoặc sự quý giá. Trong lĩnh vực tài chính, "book value" chỉ giá trị của tài sản được ghi nhận trong sổ sách kế toán. Khái niệm này phản ánh sự khác biệt giữa giá trị thực tế và giá trị trên sổ sách, giúp đánh giá tài sản và công ty.
Giá trị sách (book value) là thuật ngữ tài chính thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và sử dụng các khái niệm kinh tế. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, phân tích đầu tư và kế toán để chỉ giá trị thực tế của một tài sản sau khi trừ đi khấu hao. Sự phổ biến của nó trong các lĩnh vực liên quan đến tài chính cho thấy tầm quan trọng trong việc đánh giá giá trị tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp