Bản dịch của từ Book value trong tiếng Việt

Book value

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book value (Noun)

01

Một bộ trang viết hoặc in, thường được đóng bìa bảo vệ.

A set of written or printed pages usually bound with a protective cover.

Ví dụ

Many people read books about social issues every month.

Nhiều người đọc sách về các vấn đề xã hội mỗi tháng.

Not everyone enjoys reading a book about social justice.

Không phải ai cũng thích đọc sách về công bằng xã hội.

Is there a book that discusses social change in detail?

Có cuốn sách nào nói chi tiết về thay đổi xã hội không?

02

Bản tường thuật về cuộc đời, kinh nghiệm hoặc thành tích của một người; một tiểu sử.

An account of a persons life experiences or achievements a biography.

Ví dụ

Malala Yousafzai's book value is inspiring for many young activists.

Giá trị sách của Malala Yousafzai truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.

The book value of social leaders is often underestimated in society.

Giá trị sách của các nhà lãnh đạo xã hội thường bị đánh giá thấp trong xã hội.

What is the book value of Nelson Mandela's life story?

Giá trị sách của câu chuyện cuộc đời của Nelson Mandela là gì?

03

Một bản ghi các giao dịch tài chính hoặc các hạng mục.

A record of financial transactions or items.

Ví dụ

The book value of the charity’s assets is $500,000.

Giá trị sổ sách của tài sản từ thiện là 500.000 đô la.

The nonprofit's book value does not reflect its community impact.

Giá trị sổ sách của tổ chức phi lợi nhuận không phản ánh tác động cộng đồng.

What is the book value of the local shelter’s donations?

Giá trị sổ sách của các khoản quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Book value cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book value

Không có idiom phù hợp