Bản dịch của từ Booklike trong tiếng Việt
Booklike

Booklike (Adjective)
Giống như một cuốn sách; giống như một cuốn sách.
Resembling a book like a book.
Her notes were so booklike, they looked like miniature novels.
Ghi chú của cô ấy rất giống sách, chúng trông như tiểu thuyết thu nhỏ.
The speaker's presentation was not booklike at all, it was interactive.
Bài thuyết trình của diễn giả hoàn toàn không giống sách, nó là tương tác.
Was the essay structure booklike or more like a report?
Cấu trúc bài luận có giống sách không hay giống báo cáo hơn?
Her handwriting is very booklike, neat and organized.
Chữ viết tay của cô ấy rất giống sách, gọn gàng và ngăn nắp.
His speech style is not booklike, more casual and conversational.
Phong cách nói chuyện của anh ấy không giống sách, thoải mái và hòa nhã hơn.
Từ "booklike" là một tính từ dùng để miêu tả những đặc điểm hoặc tính chất tương tự như một cuốn sách. Nó có thể chỉ đến hình dạng, cách trình bày, hoặc cảm giác mà một đối tượng mang lại, thường liên quan đến sự trang trọng hoặc cấu trúc nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và thói quen đọc của người dân địa phương.
Từ "booklike" có nguồn gốc từ hai thành tố: "book" và hậu tố "-like". "Book" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *bōkō, có liên quan đến từ tiếng Latin "liber", mang nghĩa là "sách". Hậu tố "-like" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "lic", có nghĩa là "giống" hay "như". "Booklike" hiện nay chỉ tính chất hoặc hình dạng tương tự như sách, phản ánh sự kết hợp giữa nét đặc trưng của sách và khả năng mô phỏng trong các sản phẩm khác.
Từ "booklike" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi có xu hướng xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hình thức hoặc nội dung của tài liệu hay sách. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, chẳng hạn như đồ vật hoặc trải nghiệm, có những đặc điểm giống sách, thường trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế hoặc triết lý giáo dục.