Bản dịch của từ Booklike trong tiếng Việt

Booklike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booklike (Adjective)

01

Giống như một cuốn sách; giống như một cuốn sách.

Resembling a book like a book.

Ví dụ

Her notes were so booklike, they looked like miniature novels.

Ghi chú của cô ấy rất giống sách, chúng trông như tiểu thuyết thu nhỏ.

The speaker's presentation was not booklike at all, it was interactive.

Bài thuyết trình của diễn giả hoàn toàn không giống sách, nó là tương tác.

Was the essay structure booklike or more like a report?

Cấu trúc bài luận có giống sách không hay giống báo cáo hơn?

Her handwriting is very booklike, neat and organized.

Chữ viết tay của cô ấy rất giống sách, gọn gàng và ngăn nắp.

His speech style is not booklike, more casual and conversational.

Phong cách nói chuyện của anh ấy không giống sách, thoải mái và hòa nhã hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Booklike cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booklike

Không có idiom phù hợp