Bản dịch của từ Bookshelf trong tiếng Việt

Bookshelf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookshelf (Noun)

bˈʊkʃˌɛlf
bˈʊkʃˌɛlf
01

Một kệ trên đó sách có thể được lưu trữ.

A shelf on which books can be stored.

Ví dụ

The bookshelf in the library was filled with classic novels.

Kệ sách trong thư viện được lấp đầy với tiểu thuyết kinh điển.

She organized her bookshelf by genre to easily find books.

Cô ấy sắp xếp kệ sách theo thể loại để dễ dàng tìm sách.

The bookshelf in his study contained both fiction and non-fiction books.

Kệ sách trong phòng học của anh ấy chứa cả sách hư cấu và sách phi hư cấu.

Dạng danh từ của Bookshelf (Noun)

SingularPlural

Bookshelf

Bookshelves

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bookshelf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] Besides, I also use some mobile applications such as Vital source and Kindle to read books online [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To the South of the room, there is a new bench for students' laptops, adjacent to a new television set with surrounding armchairs, which has taken the place of the old [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021

Idiom with Bookshelf

Không có idiom phù hợp