Bản dịch của từ Bookshelf trong tiếng Việt
Bookshelf

Bookshelf (Noun)
Một kệ trên đó sách có thể được lưu trữ.
A shelf on which books can be stored.
The bookshelf in the library was filled with classic novels.
Kệ sách trong thư viện được lấp đầy với tiểu thuyết kinh điển.
She organized her bookshelf by genre to easily find books.
Cô ấy sắp xếp kệ sách theo thể loại để dễ dàng tìm sách.
The bookshelf in his study contained both fiction and non-fiction books.
Kệ sách trong phòng học của anh ấy chứa cả sách hư cấu và sách phi hư cấu.
Dạng danh từ của Bookshelf (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bookshelf | Bookshelves |
Họ từ
Từ "bookshelf" chỉ một cấu trúc thường được sử dụng để lưu trữ sách và tài liệu. Trong tiếng Anh, "bookshelf" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "bookcase" cũng thường được sử dụng để chỉ một chiếc tủ có kệ sách, trong khi "bookshelf" có thể ám chỉ một kệ đơn lẻ. Cả hai từ đều có âm điệu và cách viết tương tự.
Từ "bookshelf" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "book" (sách) và "shelf" (kệ). "Book" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōc", có liên quan đến từ Proto-Germanic *bōks, nghĩa là văn bản, tài liệu. "Shelf" xuất phát từ tiếng Old English "scealf", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *skelba. Kệ sách là nơi lưu trữ văn bản, phản ánh sự tiến triển của việc tổ chức và bảo tồn tri thức trong văn hóa nhân loại.
Từ "bookshelf" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi tận dụng thuật ngữ liên quan đến giáo dục và học tập. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về tài liệu nghiên cứu hoặc không gian học tập. Ngoài ra, "bookshelf" thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khi bàn về việc tổ chức sách, trang trí nội thất, hoặc truyền đạt thói quen đọc sách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

