Bản dịch của từ Bookworm trong tiếng Việt
Bookworm

Bookworm (Noun)
(đặc biệt là trước đây) ấu trùng của loài bọ đục gỗ chuyên ăn giấy và dán vào sách.
Especially formerly the larva of a woodboring beetle which feeds on the paper and glue in books.
The bookworm damaged many historical books in the library.
Con sâu sách đã làm hỏng nhiều cuốn sách lịch sử trong thư viện.
The librarian found a bookworm eating through a rare manuscript.
Thủ thư phát hiện một con sâu sách đang ăn xuyên qua một bản thảo hiếm.
The bookworm infestation led to the destruction of valuable literary collections.
Sự xâm nhập của con sâu sách dẫn đến việc phá hủy các bộ sưu tập văn học quý giá.
She is a bookworm who spends hours in the library.
Cô ấy là một con mọt sách ngồi đọc sách trong thư viện.
The bookworm club at school organizes reading competitions.
Câu lạc bộ mọt sách ở trường tổ chức cuộc thi đọc sách.
Being a bookworm, he always carries a book wherever he goes.
Là một con mọt sách, anh ấy luôn mang sách theo mình khi đi đâu.
Dạng danh từ của Bookworm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bookworm | Bookworms |
Họ từ
Từ "bookworm" trong tiếng Anh chỉ người yêu thích đọc sách, thường dành nhiều thời gian cho việc đọc. Thuật ngữ này mang tính chất không chính thức và thường được sử dụng để chỉ những người đam mê kiến thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể, nhưng trong những ngữ cảnh văn viết, từ này được sử dụng và công nhận tương tự. "Bookworm" thể hiện lòng đam mê học hỏi qua việc đọc sách.
Từ "bookworm" bắt nguồn từ tiếng Anh, với thành phần cấu tạo là "book" (sách) và "worm" (sâu). Gốc Latin của "worm" là "vermis", có nghĩa là sinh vật nhỏ. Lịch sử của từ này liên quan đến hình ảnh một con sâu ăn sách, biểu trưng cho người say mê đọc sách đến mức lún sâu vào văn bản. Ngày nay, "bookworm" được sử dụng để chỉ những người yêu thích đọc sách, nhấn mạnh sự đam mê và sự hiểu biết từ việc tiếp xúc với văn chương.
Từ "bookworm" chỉ người yêu thích đọc sách và thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả những cá nhân có đam mê về sách vở. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong phần nghe và nói, nhưng có thể thấy tại phần đọc và viết, đặc biệt trong các bài luận về thói quen học tập hoặc văn hóa đọc. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất