Bản dịch của từ Boom-town trong tiếng Việt

Boom-town

Noun [U/C]

Boom-town (Noun)

bˈutmˌaʊn
bˈutmˌaʊn
01

Một thị trấn đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng do sự thịnh vượng đột ngột

A town undergoing rapid growth due to sudden prosperity

Ví dụ

The small town became a boom-town after the discovery of gold.

Thị trấn nhỏ trở thành thị trấn phồn thịnh sau khi phát hiện vàng.

Not every town can transform into a boom-town overnight.

Không phải thị trấn nào cũng có thể biến thành thị trấn phồn thịnh qua đêm.

Is your hometown considered a boom-town in terms of economic growth?

Thị trấn bạn có được coi là thị trấn phồn thịnh về mặt tăng trưởng kinh tế không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boom-town

Không có idiom phù hợp