Bản dịch của từ Boom town trong tiếng Việt
Boom town

Boom town (Noun)
Một thị trấn đang trải qua sự tăng trưởng nhanh chóng do sự thịnh vượng bất ngờ.
A town undergoing rapid growth due to sudden prosperity.
The small town became a boom town after the discovery of gold.
Thị trấn nhỏ trở thành thị trấn phồn thịnh sau khi phát hiện vàng.
The boom town attracted many new residents seeking economic opportunities.
Thị trấn phồn thịnh thu hút nhiều cư dân mới tìm kiếm cơ hội kinh tế.
The infrastructure of the boom town struggled to keep up with growth.
Cơ sở hạ tầng của thị trấn phồn thịnh gặp khó khăn để đáp ứng với sự phát triển.
Thuật ngữ "boom town" chỉ đến một khu vực, thường là thành phố, mà trải qua sự gia tăng dân số và phát triển kinh tế nhanh chóng, thường do sự phát hiện tài nguyên thiên nhiên hoặc sự phát triển công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, "boom town" giữ nguyên nghĩa và hình thức, còn trong tiếng Anh Anh ít được sử dụng hơn, chủ yếu mang nghĩa lịch sử. Sự khác biệt về cách phát âm và từ ngữ giữa hai dạng tiếng Anh tuy không lớn, nhưng "boom town" thường doanh nhân hơn trong văn cảnh Mỹ.
Thuật ngữ "boom town" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "boom" (bùng nổ) và "town" (thị trấn). Từ "boom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bombus", có nghĩa là tiếng nổ lớn, biểu thị sự gia tăng mạnh mẽ và nhanh chóng. Lịch sử cho thấy "boom town" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế phát triển nhanh chóng, đặc biệt liên quan đến khai thác tài nguyên hoặc di cư. Nghĩa hiện tại của thuật ngữ này đã khẳng định mối liên hệ với sự phát triển đô thị và kinh tế.
Khái niệm "boom town" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến sự phát triển nhanh chóng của một khu vực đô thị do các yếu tố kinh tế như công nghiệp hoặc tài nguyên thiên nhiên. Trong ngữ cảnh xã hội và kinh tế, "boom town" thường được nhắc đến khi bàn luận về các thành phố hoặc khu vực có mức tăng trưởng dân số và kinh tế đáng kể trong thời gian ngắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp