Bản dịch của từ Boomer trong tiếng Việt
Boomer

Boomer (Noun)
The Navy recently deployed a new boomer for national security.
Hải quân gần đây triển khai một con tàu ngầm mới để bảo vệ quốc gia.
The boomer's stealth technology makes it hard to detect underwater.
Công nghệ ẩn nấp của boomer làm cho việc phát hiện dưới nước khó khăn.
The boomer carries a powerful arsenal of ballistic missiles for defense.
Boomer mang theo một kho vũ khí mạnh mẽ của tên lửa đạn đạo để phòng thủ.
The boomer generation is known for its impact on society.
Thế hệ boomer nổi tiếng với tác động của họ đối với xã hội.
She is a boomer in the field of social media.
Cô ấy là một boomer trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
The company launched a boomer campaign targeting older demographics.
Công ty đã ra mắt một chiến dịch boomer nhắm vào đối tượng người cao tuổi.
Họ từ
Từ "boomer" bắt nguồn từ "baby boomer", chỉ thế hệ những người sinh ra từ giữa thế kỷ 1946 đến giữa những năm 1960. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người lớn tuổi có quan điểm truyền thống. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, "boomer" thường mang ý nghĩa hài hước hoặc châm biếm trong các cuộc thảo luận về sự khác biệt thế hệ. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó có thể biểu thị sự lạc hậu trong tư tưởng hoặc phong cách sống của những người lớn tuổi hơn.
Từ "boomer" có nguồn gốc từ từ "baby boomer", chỉ thế hệ người sinh ra trong khoảng thời gian từ 1946 đến 1964, sau chiến tranh thế giới thứ hai. Thuật ngữ này xuất phát từ sự gia tăng đột biến về tỷ lệ sinh trong giai đoạn này, được gọi là "baby boom". Dần dần, "boomer" trở thành một từ lóng để chỉ những người thuộc thế hệ này, thường mang theo hình ảnh về những giá trị và phong cách sống đặc trưng của họ.
Từ "boomer" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội và văn hóa để chỉ thế hệ "Baby Boomers". Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài thi kỹ năng nghe và nói, thường liên quan đến các chủ đề về xã hội và sự khác biệt thế hệ. Trong ngữ cảnh khác, "boomer" có thể được dùng để chỉ những người có quan điểm hoặc hành động được coi là lạc hậu, thường xuất hiện trong các thảo luận về công nghệ, chính trị và phong cách sống hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp