Bản dịch của từ Boomer trong tiếng Việt

Boomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boomer (Noun)

bˈumɚ
bˈuməɹ
01

Một tàu ngầm hạt nhân mang tên lửa đạn đạo.

A nuclear submarine with ballistic missiles.

Ví dụ

The Navy recently deployed a new boomer for national security.

Hải quân gần đây triển khai một con tàu ngầm mới để bảo vệ quốc gia.

The boomer's stealth technology makes it hard to detect underwater.

Công nghệ ẩn nấp của boomer làm cho việc phát hiện dưới nước khó khăn.

The boomer carries a powerful arsenal of ballistic missiles for defense.

Boomer mang theo một kho vũ khí mạnh mẽ của tên lửa đạn đạo để phòng thủ.

02

Một cái gì đó lớn lao hoặc đáng chú ý thuộc loại này.

Something large or notable of its kind.

Ví dụ

The boomer generation is known for its impact on society.

Thế hệ boomer nổi tiếng với tác động của họ đối với xã hội.

She is a boomer in the field of social media.

Cô ấy là một boomer trong lĩnh vực truyền thông xã hội.

The company launched a boomer campaign targeting older demographics.

Công ty đã ra mắt một chiến dịch boomer nhắm vào đối tượng người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boomer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boomer

Không có idiom phù hợp