Bản dịch của từ Bootlegger trong tiếng Việt
Bootlegger

Bootlegger (Noun)
The bootlegger sold illegal alcohol during Prohibition in the 1920s.
Người buôn lậu đã bán rượu bất hợp pháp trong thời kỳ cấm rượu.
Many bootleggers did not pay taxes on their illegal sales.
Nhiều người buôn lậu không nộp thuế cho những giao dịch bất hợp pháp.
Was the bootlegger caught by the police last weekend?
Người buôn lậu có bị cảnh sát bắt tuần trước không?
Bootlegger (Verb)
Sản xuất, phân phối hoặc bán hàng hóa bất hợp pháp.
Make distribute or sell goods illegally.
Many bootleggers sold alcohol during the Prohibition in the 1920s.
Nhiều người buôn lậu đã bán rượu trong thời kỳ cấm rượu vào những năm 1920.
The police did not catch the bootleggers last weekend.
Cảnh sát đã không bắt được những người buôn lậu vào cuối tuần trước.
Are bootleggers still active in today's society?
Liệu những người buôn lậu có còn hoạt động trong xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "bootlegger" chủ yếu chỉ những người tham gia vào hoạt động buôn lậu, đặc biệt là trong bối cảnh luật cấm rượu ở Mỹ vào những năm 1920. Họ sản xuất, vận chuyển và bán rượu trái phép. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Từ này thường gợi nhắc về các hoạt động phi pháp và lịch sử Mỹ hơn là về các hành động tương tự ở Anh.
Từ "bootlegger" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "bootleg", có nguồn gốc từ các từ Latinh "bursa" (túi) và "leg" (chân), diễn tả hành động giấu đồ uống không hợp pháp trong ống chân. Thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong thời kỳ cấm rượu ở Mỹ vào những năm 1920, khi những kẻ buôn lậu rượu vận chuyển lén lút hàng hóa bất hợp pháp. Ý nghĩa hiện tại gắn liền với hành vi giao dịch hàng hóa không hợp pháp một cách lén lút và trái phép.
Thuật ngữ "bootlegger" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh lịch sử, từ này gắn liền với việc buôn bán rượu lén lút trong giai đoạn cấm rượu ở Hoa Kỳ. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về pháp luật, văn hóa và kinh tế liên quan đến hoạt động buôn lậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp