Bản dịch của từ Bootmaker trong tiếng Việt
Bootmaker

Bootmaker (Noun)
Một nhà sản xuất ủng và giày.
A maker of boots and shoes.
The bootmaker in town makes custom boots for local farmers.
Người làm giày ở thị trấn làm giày tùy chỉnh cho nông dân địa phương.
The bootmaker does not sell shoes online or in stores.
Người làm giày không bán giày trực tuyến hay trong cửa hàng.
Is the bootmaker still accepting new orders this month?
Người làm giày có còn nhận đơn hàng mới trong tháng này không?
Họ từ
Bootmaker, hay còn gọi là người sản xuất ủng, là chuyên gia trong lĩnh vực thiết kế và chế tạo giày ủng. Tại Anh và Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có tay nghề cao, chuyên sản xuất các loại ủng cho mục đích đa dạng như thời trang hoặc sử dụng trong công việc. Mặc dù cách sử dụng từ này tương đối giống nhau ở cả hai phiên bản tiếng Anh, sự khác biệt có thể thấy ở các từ ngữ liên quan đến các loại ủng cụ thể cũng như phong cách thiết kế tùy thuộc vào xu hướng thị trường địa phương.
Từ "bootmaker" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "boot" (giày ống) và "maker" (người chế tạo). "Boot" xuất phát từ từ Latinh "botta", có nghĩa là giày hoặc dép, trong khi "maker" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là làm ra. Trong lịch sử, bootmaker chỉ những người chuyên sản xuất giày ống, ngụ ý về nghề thủ công và sự tinh xảo trong chế tạo giày, và hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa chỉ người làm giày.
Từ "bootmaker" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với những từ vựng thông dụng khác. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "bootmaker" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về nghề thủ công truyền thống hoặc sản xuất giày, đặc biệt là trong ngành thời trang hoặc bảo tồn văn hóa. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về lịch sử nghề nghiệp hoặc trong các tài liệu hướng dẫn liên quan đến sản xuất đồ da.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp