Bản dịch của từ Bootmaker trong tiếng Việt

Bootmaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bootmaker (Noun)

bˈutmˌeɪkɚ
bˈutmˌeɪkɚ
01

Một nhà sản xuất ủng và giày.

A maker of boots and shoes.

Ví dụ

The bootmaker in town makes custom boots for local farmers.

Người làm giày ở thị trấn làm giày tùy chỉnh cho nông dân địa phương.

The bootmaker does not sell shoes online or in stores.

Người làm giày không bán giày trực tuyến hay trong cửa hàng.

Is the bootmaker still accepting new orders this month?

Người làm giày có còn nhận đơn hàng mới trong tháng này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bootmaker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bootmaker

Không có idiom phù hợp