Bản dịch của từ Bootstrap trong tiếng Việt

Bootstrap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bootstrap (Noun)

bˈutstɹˌæp
bˈutstɹˌæp
01

Một kỹ thuật tải chương trình vào máy tính bằng một số lệnh ban đầu cho phép đưa phần còn lại của chương trình từ thiết bị đầu vào.

A technique of loading a program into a computer by means of a few initial instructions which enable the introduction of the rest of the program from an input device.

Ví dụ

The startup used a bootstrap approach to launch their app.

Công ty khởi nghiệp đã sử dụng phương pháp bootstrap để ra mắt ứng dụng của họ.

She learned about bootstrap strategies at the entrepreneur workshop.

Cô ấy học về các chiến lược bootstrap tại hội thảo doanh nhân.

The small business relied on a bootstrap method to grow efficiently.

Doanh nghiệp nhỏ tin cậy vào một phương pháp bootstrap để phát triển hiệu quả.

02

Một vòng ở phía sau ủng, dùng để xỏ giày vào.

A loop at the back of a boot used to pull it on.

Ví dụ

The cowboy's boots had a sturdy bootstrap for easy wearing.

Đôi ủng của người chăn bò có một dây đeo chắc chắn để dễ mang.

She designed fashionable boots with a decorative bootstrap for style.

Cô ấy thiết kế những đôi ủng thời trang với một dây đeo trang trí để thời trang.

The military boots had a durable bootstrap for quick deployment.

Những đôi ủng quân sự có một dây đeo bền để triển khai nhanh chóng.

03

Kỹ thuật bắt đầu từ những nguồn lực hiện có để tạo ra thứ gì đó phức tạp và hiệu quả hơn.

The technique of starting with existing resources to create something more complex and effective.

Ví dụ

The organization used a bootstrap approach to launch the charity campaign.

Tổ chức đã sử dụng phương pháp bootstrap để khởi đầu chiến dịch từ thiện.

She relied on bootstrap to build a community center for the underprivileged.

Cô ấy tin dùng bootstrap để xây dựng một trung tâm cộng đồng cho người nghèo.

Their success story is a testament to the power of bootstrap.

Câu chuyện thành công của họ là minh chứng cho sức mạnh của bootstrap.

Bootstrap (Verb)

bˈutstɹˌæp
bˈutstɹˌæp
01

Khởi nghiệp (một doanh nghiệp dựa trên internet hoặc doanh nghiệp khác) với nguồn tài chính tối thiểu.

Start up an internetbased business or other enterprise with minimal financial resources.

Ví dụ

She decided to bootstrap her online store to save money.

Cô ấy quyết định tự khởi nghiệp cửa hàng trực tuyến của mình để tiết kiệm tiền.

The young entrepreneur successfully bootstrapped her tech startup.

Nhà khởi nghiệp trẻ thành công tự khởi nghiệp công ty công nghệ của mình.

Bootstrapping a new social platform can be challenging but rewarding.

Tự khởi nghiệp một nền tảng xã hội mới có thể khó khăn nhưng đáng giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bootstrap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bootstrap

Không có idiom phù hợp