Bản dịch của từ Bootstrap trong tiếng Việt
Bootstrap

Bootstrap (Noun)
The startup used a bootstrap approach to launch their app.
Công ty khởi nghiệp đã sử dụng phương pháp bootstrap để ra mắt ứng dụng của họ.
She learned about bootstrap strategies at the entrepreneur workshop.
Cô ấy học về các chiến lược bootstrap tại hội thảo doanh nhân.
The small business relied on a bootstrap method to grow efficiently.
Doanh nghiệp nhỏ tin cậy vào một phương pháp bootstrap để phát triển hiệu quả.
The cowboy's boots had a sturdy bootstrap for easy wearing.
Đôi ủng của người chăn bò có một dây đeo chắc chắn để dễ mang.
She designed fashionable boots with a decorative bootstrap for style.
Cô ấy thiết kế những đôi ủng thời trang với một dây đeo trang trí để thời trang.
The military boots had a durable bootstrap for quick deployment.
Những đôi ủng quân sự có một dây đeo bền để triển khai nhanh chóng.
The organization used a bootstrap approach to launch the charity campaign.
Tổ chức đã sử dụng phương pháp bootstrap để khởi đầu chiến dịch từ thiện.
She relied on bootstrap to build a community center for the underprivileged.
Cô ấy tin dùng bootstrap để xây dựng một trung tâm cộng đồng cho người nghèo.
Their success story is a testament to the power of bootstrap.
Câu chuyện thành công của họ là minh chứng cho sức mạnh của bootstrap.
Bootstrap (Verb)
Khởi nghiệp (một doanh nghiệp dựa trên internet hoặc doanh nghiệp khác) với nguồn tài chính tối thiểu.
Start up an internetbased business or other enterprise with minimal financial resources.
She decided to bootstrap her online store to save money.
Cô ấy quyết định tự khởi nghiệp cửa hàng trực tuyến của mình để tiết kiệm tiền.
The young entrepreneur successfully bootstrapped her tech startup.
Nhà khởi nghiệp trẻ thành công tự khởi nghiệp công ty công nghệ của mình.
Bootstrapping a new social platform can be challenging but rewarding.
Tự khởi nghiệp một nền tảng xã hội mới có thể khó khăn nhưng đáng giá.
Họ từ
Từ "bootstrap" trong tiếng Anh có nghĩa là khởi động một hệ thống từ các thành phần cơ bản, thường dùng trong công nghệ thông tin để chỉ quá trình khởi tạo phần mềm hoặc hệ điều hành. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, "bootstrap" cũng đề cập đến khái niệm tự khởi nghiệp hoặc phát triển kinh doanh từ những nguồn lực hạn chế. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ và khởi nghiệp.
Từ "bootstrap" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "to pull oneself up by one's bootstraps", bên trong có từ gốc Latin "bota" (giày) và "straps" (dây). Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 19, khái niệm này mô tả ý tưởng về tự lực cánh sinh, tự tạo ra thành công mà không cần sự giúp đỡ bên ngoài. Ngày nay, "bootstrap" được sử dụng trong công nghệ để chỉ quá trình xây dựng hệ thống hoặc công ty từ những nguồn lực hạn chế mà không cần vốn đầu tư lớn.
Từ "bootstrap" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh học thuật và công nghệ. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về khởi đầu một quá trình hoặc hệ thống tự phát triển. Trong đọc và viết, nó liên quan đến kỹ thuật lập trình, khởi động ứng dụng. Trong phần nói, "bootstrap" có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về khởi nghiệp và tự lực khởi nghiệp trong kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, doanh nghiệp khởi nghiệp, và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp