Bản dịch của từ Booty trong tiếng Việt

Booty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booty (Noun)

bˈuti
bˈuti
01

Đáy của một người.

A persons bottom.

Ví dụ

Her booty looked great in those jeans.

Mông của cô ấy trông tuyệt trong những chiếc quần jean đó.

He never wears tight pants to hide his small booty.

Anh ấy không bao giờ mặc quần chật để che giấu mông nhỏ của mình.

Does having a big booty affect your confidence in social situations?

Việc có mông to có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong các tình huống xã hội không?

02

Hàng hóa bị đánh cắp có giá trị, đặc biệt là những hàng hóa bị tịch thu trong chiến tranh.

Valuable stolen goods especially those seized in war.

Ví dụ

Pirates often seek to find hidden booty on deserted islands.

Hải tặc thường tìm kiếm tài sản giấu kín trên các hòn đảo hoang.

The villagers discovered a chest filled with pirate booty on the beach.

Các dân làng phát hiện một chiếc rương đầy tài sản của hải tặc trên bãi biển.

Did the explorer stumble upon any valuable booty during his expedition?

Liệu nhà thám hiểm có tìm thấy bất kỳ tài sản giá trị nào trong cuộc thám hiểm của mình không?

Dạng danh từ của Booty (Noun)

SingularPlural

Booty

Booties

Kết hợp từ của Booty (Noun)

CollocationVí dụ

War booty

Chiến lợi phẩm

The soldiers looted the village and divided the war booty.

Các binh sĩ đã cướp bóc làng và chia phần lợi chiến tranh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/booty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Booty

Không có idiom phù hợp