Bản dịch của từ Booty trong tiếng Việt
Booty

Booty (Noun)
Đáy của một người.
A persons bottom.
Her booty looked great in those jeans.
Mông của cô ấy trông tuyệt trong những chiếc quần jean đó.
He never wears tight pants to hide his small booty.
Anh ấy không bao giờ mặc quần chật để che giấu mông nhỏ của mình.
Does having a big booty affect your confidence in social situations?
Việc có mông to có ảnh hưởng đến sự tự tin của bạn trong các tình huống xã hội không?
Hàng hóa bị đánh cắp có giá trị, đặc biệt là những hàng hóa bị tịch thu trong chiến tranh.
Valuable stolen goods especially those seized in war.
Pirates often seek to find hidden booty on deserted islands.
Hải tặc thường tìm kiếm tài sản giấu kín trên các hòn đảo hoang.
The villagers discovered a chest filled with pirate booty on the beach.
Các dân làng phát hiện một chiếc rương đầy tài sản của hải tặc trên bãi biển.
Did the explorer stumble upon any valuable booty during his expedition?
Liệu nhà thám hiểm có tìm thấy bất kỳ tài sản giá trị nào trong cuộc thám hiểm của mình không?
Dạng danh từ của Booty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Booty | Booties |
Kết hợp từ của Booty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
War booty Chiến lợi phẩm | The soldiers looted the village and divided the war booty. Các binh sĩ đã cướp bóc làng và chia phần lợi chiến tranh. |
Họ từ
Từ "booty" có nghĩa chính là "đồ vật quý giá" hoặc "chiến lợi phẩm", thường được sử dụng để chỉ tài sản thu được từ hành động cướp bóc. Trong tiếng Anh hiện đại, "booty" cũng được dùng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ phần mông của cơ thể, đặc biệt là trong văn hóa hip-hop. Tại Anh, từ này ít được sử dụng trong nghĩa thân mật so với Mỹ, nơi nó phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng và truyền thông.
Từ "booty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "búti", được sử dụng từ thế kỷ thứ 15 để chỉ khái niệm về của cải hoặc vật phẩm đánh cắp. Nó lại xuất phát từ tiếng Latin "rapina" có nghĩa là sự cướp bóc. Qua thời gian, thuật ngữ này đã chuyển đổi, không chỉ đề cập đến tài sản mà còn mở rộng sang ý nghĩa chỉ thân hình, đặc biệt là phần mông trong ngữ cảnh văn hóa đương đại, thể hiện sự hấp dẫn và gợi cảm.
Từ "booty" thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và nhạy cảm của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, từ này được dùng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ sự hấp dẫn hình thể, đặc biệt là vùng mông. Từ này cũng thường xuất hiện trong âm nhạc và truyền thông đại chúng, với liên quan đến vẻ đẹp cơ thể và xu hướng thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp