Bản dịch của từ Boringness trong tiếng Việt

Boringness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boringness (Noun)

ˈbɔ.rɪŋ.nəs
ˈbɔ.rɪŋ.nəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự nhàm chán.

The state or quality of being boring.

Ví dụ

Boringness affects the quality of your IELTS writing and speaking.

Sự chán chường ảnh hưởng đến chất lượng viết và nói IELTS của bạn.

Don't let boringness creep into your essays and responses.

Đừng để sự chán chường xâm nhập vào bài luận và câu trả lời của bạn.

Is it possible to overcome boringness in IELTS tasks effectively?

Có thể vượt qua sự chán chường trong các nhiệm vụ IELTS một cách hiệu quả không?

Boringness (Adjective)

bˈɔɹɨŋnɨs
bˈɔɹɨŋnɨs
01

Gây ra sự thiếu quan tâm hoặc hứng thú.

Causing a lack of interest or excitement.

Ví dụ

The lecture on history was very boring.

Bài giảng về lịch sử rất nhàm chán.

The students found the presentation boring and uninteresting.

Các sinh viên thấy bài thuyết trình nhàm chán và không hấp dẫn.

Was the discussion about politics boring for you?

Cuộc thảo luận về chính trị có nhàm chán với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boringness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boringness

Không có idiom phù hợp