Bản dịch của từ Boringness trong tiếng Việt
Boringness

Boringness (Noun)
Boringness affects the quality of your IELTS writing and speaking.
Sự chán chường ảnh hưởng đến chất lượng viết và nói IELTS của bạn.
Don't let boringness creep into your essays and responses.
Đừng để sự chán chường xâm nhập vào bài luận và câu trả lời của bạn.
Is it possible to overcome boringness in IELTS tasks effectively?
Có thể vượt qua sự chán chường trong các nhiệm vụ IELTS một cách hiệu quả không?
Boringness (Adjective)
Gây ra sự thiếu quan tâm hoặc hứng thú.
Causing a lack of interest or excitement.
The lecture on history was very boring.
Bài giảng về lịch sử rất nhàm chán.
The students found the presentation boring and uninteresting.
Các sinh viên thấy bài thuyết trình nhàm chán và không hấp dẫn.
Was the discussion about politics boring for you?
Cuộc thảo luận về chính trị có nhàm chán với bạn không?
Họ từ
Từ "boringness" trong tiếng Anh chỉ sự nhàm chán, trải nghiệm hoặc chất lượng gây cảm giác thiếu hứng thú hoặc kích thích. Từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc cảm nhận về một hoạt động, sự kiện. "Boringness" ít phổ biến trong hội thoại hàng ngày, có thể thay thế bằng "boredom". Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng tính từ "boring" có thể được sử dụng phổ biến hơn.
Từ "boringness" có nguồn gốc từ động từ Latin "borŏ", có nghĩa là "làm chán". Tiền tố "bore" được thêm vào với hậu tố "-ness", biểu thị trạng thái hoặc tính chất. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, phản ánh cảm giác nhàm chán trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội đang thay đổi. Sự kết hợp này giúp từ có nghĩa hiện tại chỉ tính chất hoặc trạng thái của sự nhàm chán, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và cảm xúc con người.
Từ "boringness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trạng thái hoặc cảm giác liên quan đến sự nhàm chán trong các môn học hoặc tình huống. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, phân tích trải nghiệm của con người trong các hoạt động giải trí hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp