Bản dịch của từ Borking trong tiếng Việt
Borking

Borking (Noun)
(chuyển tiếp, nội động từ, hoa kỳ, chính trị, thường xúc phạm) hành động đánh bại việc bổ nhiệm hoặc bầu cử, đề cử tư pháp, v.v. của một người, thông qua một cuộc tấn công có phối hợp vào tính cách, lý lịch và triết lý của người đó.
(transitive, intransitive, us, politics, often derogatory) the act of defeating a person's appointment or election, judicial nomination, etc., through a concerted attack on the person's character, background, and philosophy.
The borking of the candidate was a ruthless political tactic.
Việc borking của ứng cử viên là một chiến thuật chính trị tàn nhẫn.
The senator faced intense borking during the confirmation hearings.
Thượng nghị sĩ đã phải đối mặt với borking mạnh mẽ trong cuộc điều trần xác nhận.
The borking of the judge led to a heated debate in Congress.
Việc borking của thẩm phán dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt tại Quốc hội.
Borking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bork.
Present participle and gerund of bork.
The protesters were borking outside the government building.
Các người biểu tình đang borking ngoài tòa nhà chính phủ.
Borking the corrupt officials became a common form of protest.
Borking các quan chức tham nhũng trở thành một dạng biểu tình phổ biến.
The act of borking aims to bring attention to social injustices.
Hành động borking nhằm thu hút sự chú ý đến bất công xã hội.
"Borking" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ hành động tấn công hoặc chỉ trích ai đó, thường là một ứng cử viên chính trị hoặc một dự luật, nhằm làm giảm uy tín hoặc ngăn chặn sự thăng tiến của họ. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ vị thẩm phán Robert Bork, người đã bị chỉ trích mạnh mẽ trong một cuộc họp xác nhận vào năm 1987. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa tương tự như nhau, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay hình thức viết.
Từ "borking" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "bork" (trong tiếng Anh hiện đại) xuất phát từ tên của chính trị gia Hoa Kỳ Robert Bork, nổi bật trong một vụ phản đối xác nhận vào những năm 1980. Thuật ngữ này mô tả hành động chỉ trích hoặc phá hoại ai đó, thường trong bối cảnh chính trị. Ý nghĩa hiện tại của "borking" gắn liền với sự tấn công nhằm làm giảm uy tín của một cá nhân, phản ánh lịch sử bạo lực trong chính trị.
Từ "borking" có tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking liên quan đến chương trình phần mềm hoặc trong bối cảnh gây cản trở. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ hành động làm hỏng hoặc cản trở chức năng của phần mềm hoặc hệ thống. Sự sử dụng từ này thường xuất phát từ các cuộc thảo luận về sự cố kỹ thuật hoặc vấn đề trong phát triển phần mềm.