Bản dịch của từ Boron trong tiếng Việt
Boron
Boron (Noun)
Boron is essential for plant growth in many agricultural practices.
Boron rất cần thiết cho sự phát triển của cây trồng trong nhiều thực hành nông nghiệp.
Many people do not know that boron helps improve soil quality.
Nhiều người không biết rằng boron giúp cải thiện chất lượng đất.
Is boron used in fertilizers to enhance crop production?
Boron có được sử dụng trong phân bón để tăng sản lượng mùa màng không?
Dạng danh từ của Boron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boron | - |
Họ từ
Boron (Bo) là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn, có số hiệu nguyên tử 5. Nó thuộc nhóm nguyên tố phi kim và được biết đến với tính chất tạo thành hợp chất với một số nguyên tố khác, đặc biệt là oxy và silicon. Trong tiếng Anh, từ "boron" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh nhưng có thể có khác biệt về ngữ điệu khi phát âm. Boron đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất kính và chất hóa học.
Boron xuất phát từ từ Latin "boracium", có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "būraq", ám chỉ một khoáng vật tự nhiên chứa boron. Nguyên tố này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1808 bởi Humphry Davy. Trong hóa học, boron được biết đến với kí hiệu B và là nguyên tố quan trọng trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ và hợp chất hóa học. Ý nghĩa hiện tại của boron không chỉ gói gọn trong tính chất hóa học của nó mà còn liên quan đến ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và công nghệ.
Boron là một từ chuyên ngành có tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh khoa học tự nhiên và công nghệ, đặc biệt trong các bài thi IELTS thuộc phần IELTS Academic. Trong IELTS Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các bài báo về hóa học và vật liệu. Trong Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các ứng dụng của boron trong nông nghiệp hoặc công nghiệp. Sự xuất hiện của boron trong tài liệu học thuật và nghiên cứu cho thấy tính chất quan trọng của nó trong các lĩnh vực liên quan đến nguyên tố hóa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp