Bản dịch của từ Borrowed fund trong tiếng Việt

Borrowed fund

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borrowed fund (Noun)

bˈɑɹˌoʊd fˈʌnd
bˈɑɹˌoʊd fˈʌnd
01

Tài sản tài chính được thu obtained bằng việc vay mượn, thường được sử dụng cho đầu tư hoặc chi tiêu.

A financial asset that is obtained by borrowing, often used for investment or expenditure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quỹ được tiếp nhận tạm thời với ý định sẽ được hoàn trả, thường vào một thời điểm sau đó.

Funds that are temporarily acquired with the intent to be repaid, often at a later date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tài nguyên tài chính không phải là của riêng nhưng được sử dụng theo các thỏa thuận nhất định để được trả lại trong tương lai.

Monetary resources that are not owned but used under certain agreements to be returned in the future.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Borrowed fund cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borrowed fund

Không có idiom phù hợp