Bản dịch của từ Borstal trong tiếng Việt
Borstal

Borstal (Noun)
Một cơ quan giam giữ những tội phạm trẻ tuổi.
An institution for the detention of young offenders.
The borstal in California helps rehabilitate young offenders effectively.
Borstal ở California giúp cải tạo thanh thiếu niên phạm tội hiệu quả.
Many young offenders do not want to go to borstal.
Nhiều thanh thiếu niên phạm tội không muốn đến borstal.
Is the borstal program successful in reducing youth crime rates?
Chương trình borstal có thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm thanh thiếu niên không?
Borstal (Noun Countable)
Một trường hợp cụ thể của một tổ chức như vậy.
A particular instance of such an institution.
The borstal system helps young offenders reform their behavior effectively.
Hệ thống borstal giúp những người phạm tội trẻ tuổi cải thiện hành vi.
Many believe that a borstal does not always lead to rehabilitation.
Nhiều người tin rằng một borstal không phải lúc nào cũng dẫn đến cải tạo.
Is the borstal program successful in reducing youth crime rates?
Chương trình borstal có thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "borstal" chỉ một loại trường cải tạo dành cho thanh thiếu niên phạm tội ở Anh. Hệ thống này được thành lập vào đầu thế kỷ 20 nhằm giúp tái hòa nhập xã hội cho những người trẻ tuổi. Trong tiếng Anh Anh, "borstal" được sử dụng như một danh từ chỉ các cơ sở cải tạo, trong khi ở tiếng Anh Mỹ không có tương đương chính xác. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội.
Từ "borstal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "porta", có nghĩa là cánh cửa, liên quan đến khái niệm về sự giam giữ. Xuất hiện đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, "borstal" được dùng để chỉ một loại hình trại cải tạo dành cho thanh thiếu niên phạm pháp ở Anh. Khái niệm này phản ánh mục tiêu chính của hệ thống tư pháp nhằm rehabilitate (cải huấn) và giáo dục, thay vì chỉ trừng phạt. Sự phát triển của từ này đã trở thành biểu tượng cho các nỗ lực chống tội phạm vị thành niên.
Từ "borstal" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống tư pháp hình sự và cải tạo thanh thiếu niên. Từ này thường được nhắc đến trong các bài viết, hội thoại về chính sách xã hội và giáo dục, đặc biệt khi bàn luận về các cơ sở cải tạo dành cho thanh thiếu niên vi phạm pháp luật. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật có thể được thấy trong các nghiên cứu về tội phạm và các mô hình giáo dục thay thế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp