Bản dịch của từ Borstal trong tiếng Việt

Borstal

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borstal (Noun)

bˈɑɹstl
bˈoʊɹstl
01

Một cơ quan giam giữ những tội phạm trẻ tuổi.

An institution for the detention of young offenders.

Ví dụ

The borstal in California helps rehabilitate young offenders effectively.

Borstal ở California giúp cải tạo thanh thiếu niên phạm tội hiệu quả.

Many young offenders do not want to go to borstal.

Nhiều thanh thiếu niên phạm tội không muốn đến borstal.

Is the borstal program successful in reducing youth crime rates?

Chương trình borstal có thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm thanh thiếu niên không?

Borstal (Noun Countable)

bˈɑɹstl
bˈoʊɹstl
01

Một trường hợp cụ thể của một tổ chức như vậy.

A particular instance of such an institution.

Ví dụ

The borstal system helps young offenders reform their behavior effectively.

Hệ thống borstal giúp những người phạm tội trẻ tuổi cải thiện hành vi.

Many believe that a borstal does not always lead to rehabilitation.

Nhiều người tin rằng một borstal không phải lúc nào cũng dẫn đến cải tạo.

Is the borstal program successful in reducing youth crime rates?

Chương trình borstal có thành công trong việc giảm tỷ lệ tội phạm thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borstal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borstal

Không có idiom phù hợp