Bản dịch của từ Boscage trong tiếng Việt

Boscage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boscage (Noun)

bˈɑskɪdʒ
bˈɑskɪdʒ
01

Một khối cây hoặc bụi rậm.

A mass of trees or shrubs.

Ví dụ

The boscage near the community center provides shade for social events.

Boscage gần trung tâm cộng đồng cung cấp bóng mát cho các sự kiện xã hội.

The city council did not maintain the boscage in the park.

Hội đồng thành phố không duy trì boscage trong công viên.

Is the boscage a good place for community gatherings?

Boscage có phải là nơi tốt cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boscage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boscage

Không có idiom phù hợp