Bản dịch của từ Boson trong tiếng Việt

Boson

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boson (Noun Countable)

bˈɒsən
ˈboʊsən
01

Hạt có spin nguyên (0, 1, 2, ...) tuân theo thống kê bose–einstein; ví dụ: photon, gluon, các bôson w và z, bôson higgs.

A particle with integer spin that obeys bose–einstein statistics; examples include photons, gluons, w and z bosons, and the higgs boson.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong vật lý vật chất cô đặc, 'bôson' còn dùng chỉ các quasi-hạt hoặc dao động tập thể tuân theo thống kê bose, ví dụ phonon, magnon.

In condensed-matter physics, a boson can also mean a quasiparticle or collective excitation that follows bose statistics, such as phonons or magnons.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boson/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boson

Không có idiom phù hợp