Bản dịch của từ Bossy trong tiếng Việt
Bossy
Bossy (Adjective)
Thích ra lệnh cho mọi người; độc đoán.
Fond of giving people orders domineering.
She is known for being bossy in group projects.
Cô ấy nổi tiếng vì thích ra lệnh trong dự án nhóm.
His bossy attitude often annoys his colleagues.
Thái độ bảo chúa của anh ấy thường làm phiền đồng nghiệp.
The bossy girl always wants things done her way.
Cô bé bảo chúa luôn muốn mọi việc được làm theo cách của mình.
Dạng tính từ của Bossy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bossy Hách dịch | Bossier Hách dịch hơn | Bossiest Hống hách nhất |
Bossy (Noun)
The bossy cow led the herd to the grazing field.
Con bò quản lý dắt đàn đến cánh đồng chăn thả.
The bossy calf always tries to be the first to drink milk.
Đứa bê con quản lý luôn cố gắng là người đầu tiên uống sữa.
The bossy cow showed dominance over the other animals in the barn.
Con bò quản lý thể hiện sự ưu thế trước các loài động vật khác trong chuồng.
Họ từ
Từ "bossy" là tính từ chỉ người có tính cách thích chỉ huy, ra lệnh hay kiểm soát những người khác mà không có sự đồng thuận. Từ này thường chỉ những cá nhân thể hiện thái độ độc quyền trong việc quản lý hoặc điều hành. Trong tiếng Anh, "bossy" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong diễn đạt, người Anh có thể sử dụng từ này với sắc thái nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Từ "bossy" có nguồn gốc từ động từ "boss", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bos", nghĩa là "người quản lý" hoặc "người lãnh đạo". Từ "boss" xuất hiện vào thế kỷ 19 ở Mỹ, phản ánh cấu trúc phân quyền trong tổ chức và xã hội. Nghĩa hiện tại của "bossy" thể hiện tính cách hoặc hành vi thích chỉ huy, điều này phù hợp với ý nghĩa ban đầu liên quan đến quyền lực và sự kiểm soát trong mối quan hệ xã hội.
Từ "bossy" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi người học thường mô tả tính cách trong các tình huống xã hội hoặc công việc. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như khi thảo luận về phong cách lãnh đạo hoặc mối quan hệ giữa đồng nghiệp. Việc sử dụng từ "bossy" có thể gợi ý về sự thống trị hoặc áp đặt, thường được xem như một đặc điểm tiêu cực trong văn hóa giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp