Bản dịch của từ Bossy trong tiếng Việt

Bossy

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bossy (Adjective)

bˈɔsi
bˈɑsi
01

Thích ra lệnh cho mọi người; độc đoán.

Fond of giving people orders domineering.

Ví dụ

She is known for being bossy in group projects.

Cô ấy nổi tiếng vì thích ra lệnh trong dự án nhóm.

His bossy attitude often annoys his colleagues.

Thái độ bảo chúa của anh ấy thường làm phiền đồng nghiệp.

The bossy girl always wants things done her way.

Cô bé bảo chúa luôn muốn mọi việc được làm theo cách của mình.

Dạng tính từ của Bossy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bossy

Hách dịch

Bossier

Hách dịch hơn

Bossiest

Hống hách nhất

Bossy (Noun)

bˈɔsi
bˈɑsi
01

Một con bò hoặc con bê.

A cow or calf.

Ví dụ

The bossy cow led the herd to the grazing field.

Con bò quản lý dắt đàn đến cánh đồng chăn thả.

The bossy calf always tries to be the first to drink milk.

Đứa bê con quản lý luôn cố gắng là người đầu tiên uống sữa.

The bossy cow showed dominance over the other animals in the barn.

Con bò quản lý thể hiện sự ưu thế trước các loài động vật khác trong chuồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bossy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bossy

Không có idiom phù hợp