Bản dịch của từ Bostonian trong tiếng Việt
Bostonian
Bostonian (Noun)
Là người bản xứ hoặc cư dân ở boston, massachusetts.
A native or inhabitant of boston massachusetts.
A Bostonian shared their favorite local restaurant, Union Oyster House.
Một người Boston đã chia sẻ nhà hàng địa phương yêu thích của họ, Union Oyster House.
Not every Bostonian enjoys the cold winters in Massachusetts.
Không phải mọi người Boston đều thích mùa đông lạnh giá ở Massachusetts.
Is every Bostonian proud of their city's rich history?
Có phải mọi người Boston đều tự hào về lịch sử phong phú của thành phố họ không?
Bostonian (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của boston, massachusetts.
Relating to or characteristic of boston massachusetts.
The Bostonian community celebrates its rich history every year in October.
Cộng đồng Boston tổ chức lễ kỷ niệm lịch sử phong phú mỗi năm vào tháng Mười.
Many Bostonian residents do not attend the annual marathon anymore.
Nhiều cư dân Boston không tham gia cuộc đua marathon hàng năm nữa.
Are Bostonian traditions still important to young people today?
Các truyền thống của Boston có còn quan trọng với giới trẻ hôm nay không?
Từ "Bostonian" chỉ người dân hoặc người có liên quan đến thành phố Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh, "Bostonian" được sử dụng để diễn tả văn hóa, phong tục tập quán và ngôn ngữ của cư dân nơi đây. Khác với một số từ ngữ địa phương, "Bostonian" không có khác biệt lớn về hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau, với người Boston thường nhấn mạnh âm 'r' hơn so với cách phát âm của một số vùng khác ở Mỹ.
Từ "bostonian" có nguồn gốc từ tên thành phố Boston, Massachusetts, Hoa Kỳ. Từ "Boston" được cho là xuất phát từ tiếng Anh cổ "Botolphston", nghĩa là "thị trấn của Saint Botolph", một thánh tổ chức giáo hội người Anh. Lịch sử từ này gắn liền với người dân và văn hóa của thành phố, mang ý nghĩa mô tả những người có nguồn gốc hoặc liên hệ với Boston. Ngày nay, "bostonian" đề cập đến nét đặc trưng của người dân cũng như phong cách sống nơi đây.
Từ "bostonian" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa hoặc địa lý, từ này thường dùng để chỉ cư dân hoặc phong cách sống tại Boston, Massachusetts. Nó cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử, giáo dục, hoặc trong các bối cảnh thể thao, thể hiện sự tự hào về nguồn gốc địa phương.