Bản dịch của từ Both trong tiếng Việt
Both

Both (Pronoun)
Cả hai.
Both.
Both Mary and John attended the social event last night.
Cả Mary và John đều tham dự sự kiện xã hội tối qua.
Both of them are active members of the social club.
Cả hai người họ đều là thành viên tích cực của câu lạc bộ xã hội.
I like both the red and blue dresses for the social gathering.
Tôi thích cả hai bộ váy màu đỏ và xanh lam cho buổi họp mặt giao lưu.
Từ "both" là một đại từ và tính từ chỉ hai đối tượng hoặc hai nhóm, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thống nhất hoặc sự hiện diện đồng thời của chúng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "both" có cách phát âm giống nhau, nhưng cách sử dụng trong một số ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, "both" thường được dùng trong văn viết và nói để chỉ sự kết hợp; trong khi ở tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng vẫn tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày và ít trang trọng hơn.
Từ "both" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bā", có nghĩa là "cả hai". Tiền tố này có nguồn gốc Latin qua lộ trình phát triển ngôn ngữ từ tiếng Germanic. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự kết hợp giữa hai đối tượng. Ngày nay, "both" được sử dụng để diễn tả sự đồng thời hoặc đồng nhất trong lựa chọn hoặc tính chất của hai thành phần, giữ nguyên ý nghĩa cơ bản từ nguồn gốc.
Từ "both" là một trong những từ phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, "both" thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai đối tượng hoặc ý tưởng. Trong phần Reading và Writing, từ này thường xuất hiện khi cần nêu ra hai khía cạnh hoặc ý kiến tương đương. Ngoài ra, "both" thường xuất hiện trong các tình huống so sánh, đối chiếu ý kiến, hoặc trình bày thông tin trong các bài thuyết trình và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



