Bản dịch của từ Bottlenecked trong tiếng Việt

Bottlenecked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bottlenecked (Adjective)

bˈɑtəlnˌɛktɨd
bˈɑtəlnˌɛktɨd
01

Có cổ giống cổ chai, đặc biệt là hẹp hoặc thuôn nhọn; thu hẹp ở một đầu.

Having a neck shaped like that of a bottle especially in being narrow or tapering narrowed at one end.

Ví dụ

The bottlenecked street caused traffic jams during the festival last year.

Con đường hẹp đã gây ra tắc nghẽn giao thông trong lễ hội năm ngoái.

The bottlenecked access to the park limits visitors' enjoyment of nature.

Lối vào công viên hẹp hạn chế sự tận hưởng thiên nhiên của du khách.

Is the bottlenecked road affecting local businesses in the area?

Con đường hẹp có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bottlenecked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bottlenecked

Không có idiom phù hợp