Bản dịch của từ Bottlenecked trong tiếng Việt
Bottlenecked

Bottlenecked (Adjective)
The bottlenecked street caused traffic jams during the festival last year.
Con đường hẹp đã gây ra tắc nghẽn giao thông trong lễ hội năm ngoái.
The bottlenecked access to the park limits visitors' enjoyment of nature.
Lối vào công viên hẹp hạn chế sự tận hưởng thiên nhiên của du khách.
Is the bottlenecked road affecting local businesses in the area?
Con đường hẹp có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
Từ "bottlenecked" là tính từ mô tả tình trạng bị tắc nghẽn hoặc hạn chế sự tiến triển trong một quá trình. Thuật ngữ này thường áp dụng trong các lĩnh vực như quản lý chuỗi cung ứng và sản xuất, để chỉ một điểm kém hiệu quả, làm chậm lại toàn bộ hoạt động. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "bottlenecked" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt ngữ nghĩa hay viết tắt, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "bottlenecked" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "bottle" (chai) và "neck" (cổ). Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh cổ chai hẹp khiến cho chất lỏng chảy chậm lại, thường được dùng để mô tả tình trạng tắc nghẽn trong các quá trình. Về mặt lịch sử, "bottleneck" được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 19 để chỉ những điểm nghẽn trong giao thông hoặc dây chuyền sản xuất. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, diễn tả các yếu tố cản trở hoặc làm chậm tiến độ.
Từ "bottlenecked" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng chủ yếu tập trung ở kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các câu hỏi về quy trình và tốc độ sản xuất. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp, công nghệ thông tin và quản lý dự án để chỉ những điểm tắc nghẽn gây cản trở hoặc làm chậm tiến độ. Việc hiểu rõ thuật ngữ này giúp thí sinh giải quyết các vấn đề thực tiễn và lý thuyết trong bài thi hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp