Bản dịch của từ Bouillon trong tiếng Việt

Bouillon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouillon (Noun)

buwˈɪln
bˈʊljɑn
01

Súp loãng hoặc nước hầm được làm bằng cách hầm thịt, cá hoặc rau trong nước.

Thin soup or stock made by stewing meat fish or vegetables in water.

Ví dụ

The restaurant served a delicious bouillon made from fresh vegetables.

Nhà hàng phục vụ một món nước dùng ngon làm từ rau tươi.

They did not enjoy the bouillon at the charity event last week.

Họ không thích món nước dùng tại sự kiện từ thiện tuần trước.

Is the bouillon made with organic ingredients at the community kitchen?

Món nước dùng có được làm từ nguyên liệu hữu cơ ở bếp cộng đồng không?

Dạng danh từ của Bouillon (Noun)

SingularPlural

Bouillon

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouillon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouillon

Không có idiom phù hợp