Bản dịch của từ Bouillon trong tiếng Việt
Bouillon

Bouillon (Noun)
The restaurant served a delicious bouillon made from fresh vegetables.
Nhà hàng phục vụ một món nước dùng ngon làm từ rau tươi.
They did not enjoy the bouillon at the charity event last week.
Họ không thích món nước dùng tại sự kiện từ thiện tuần trước.
Is the bouillon made with organic ingredients at the community kitchen?
Món nước dùng có được làm từ nguyên liệu hữu cơ ở bếp cộng đồng không?
Dạng danh từ của Bouillon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bouillon | - |
Họ từ
Bouillon là một thuật ngữ tiếng Pháp, chỉ nước dùng được nấu từ xương, thịt và rau củ, thường được dùng làm nền cho các món súp hoặc sốt. Trong tiếng Anh, "bouillon" có thể được hiểu tương tự, nhưng nó cũng có thể chỉ đến loại bột gia vị hòa tan dùng để chế biến nước dùng. Ở Anh, từ này thường được phát âm là /ˈbu.jɒ̃/, trong khi ở Mỹ, phát âm là /ˈbu.jɑːn/. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách phát âm mà còn trong một số ngữ cảnh ẩm thực, nơi “bouillon” thường được sử dụng ở dạng tinh chế hơn trong ẩm thực Pháp.
Từ "bouillon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ Latin "bullire", có nghĩa là "sôi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ nước dùng ninh hoặc nấu sôi, đặc biệt là từ thịt hoặc xương. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen về quá trình đun sôi thành món ăn cụ thể đã diễn ra trong ngữ cảnh ẩm thực, làm nổi bật tính chất lỏng và hương vị của món ăn này trong văn hóa ẩm thực hiện đại.
Từ "bouillon" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường thiên về các chủ đề hàng ngày và đời sống. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh ẩm thực hoặc dinh dưỡng, thường để chỉ nước dùng được chế biến từ xương hoặc rau. Ngoài ra, "bouillon" còn được sử dụng phổ biến trong nấu ăn và hướng dẫn công thức, đặc biệt trong các văn bản đề cập đến ẩm thực Pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp