Bản dịch của từ Boulle trong tiếng Việt
Boulle
Noun [U/C]

Boulle (Noun)
bˈul
bˈul
01
Một loại đồ nội thất trang trí được chạm khắc bằng đồng hoặc mai rùa.
A type of decorative furniture inlaid with brass or tortoiseshell.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phong cách đồ nội thất liên quan đến andré-charles boulle, một thợ mộc pháp.
A style of furniture associated with andré-charles boulle, a french cabinetmaker.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boulle
Không có idiom phù hợp