Bản dịch của từ Bounce back trong tiếng Việt
Bounce back

Bounce back (Phrase)
After the pandemic, the economy began to bounce back.
Sau đại dịch, nền kinh tế bắt đầu hồi phục.
The community spirit helped the town bounce back after the flood.
Tinh thần cộng đồng giúp thị trấn hồi phục sau lũ lụt.
With support, individuals can bounce back from challenging situations.
Với sự hỗ trợ, cá nhân có thể hồi phục từ tình huống khó khăn.
Bounce back (Verb)
After the pandemic, the local businesses began to bounce back.
Sau đại dịch, các doanh nghiệp địa phương bắt đầu phục hồi.
The community rallied together to help the school bounce back from the fire.
Cộng đồng đoàn kết nhau để giúp trường học phục hồi sau đám cháy.
The charity event aimed to help families bounce back from financial struggles.
Sự kiện từ thiện nhằm giúp các gia đình phục hồi sau khó khăn về tài chính.
Cụm từ "bounce back" mang nghĩa chỉ khả năng phục hồi nhanh chóng từ một tình huống khó khăn hoặc thất bại. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "bounce back" có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, kinh doanh hoặc thể thao để diễn tả sự phục hồi tinh thần hoặc hiệu suất.
Cụm từ "bounce back" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bounce", bắt nguồn từ tiếng Latin "pungere", có nghĩa là "đâm" hoặc "chọc". Lịch sử từ này cho thấy ý nghĩa ban đầu liên quan đến sự nảy lên hoặc bật trở lại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bounce back" thường được sử dụng để chỉ khả năng phục hồi sau khó khăn hoặc thách thức, phản ánh sự kiên trì và sức mạnh tinh thần của con người. Sự chuyển biến này nhấn mạnh tính tích cực trong cách mà con người đối phó với những trở ngại.
Cụm từ "bounce back" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về khả năng phục hồi và thích nghi với khó khăn. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong tâm lý học và quản lý, ám chỉ đến khả năng hồi phục sau thất bại hoặc áp lực. Cụm từ này phản ánh tính tích cực và sức mạnh tinh thần trong các tình huống thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

