Bản dịch của từ Bounce rate trong tiếng Việt
Bounce rate
Noun [U/C]

Bounce rate (Noun)
bˈaʊns ɹˈeɪt
bˈaʊns ɹˈeɪt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của một trang web trong việc khuyến khích người truy cập tiếp tục duyệt trang.
A metric used to measure the effectiveness of a website in encouraging visitors to continue navigating within it.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cho biết tỷ lệ người dùng rời khỏi một trang web mà không có bất kỳ tương tác nào.
Indicates the rate at which users leave a webpage without any interaction.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bounce rate
Không có idiom phù hợp