Bản dịch của từ Bounce rate trong tiếng Việt

Bounce rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounce rate (Noun)

bˈaʊns ɹˈeɪt
bˈaʊns ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm của những người truy cập đã rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.

The percentage of visitors who navigate away from the site after viewing only one page.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của một trang web trong việc khuyến khích người truy cập tiếp tục duyệt trang.

A metric used to measure the effectiveness of a website in encouraging visitors to continue navigating within it.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Cho biết tỷ lệ người dùng rời khỏi một trang web mà không có bất kỳ tương tác nào.

Indicates the rate at which users leave a webpage without any interaction.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bounce rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bounce rate

Không có idiom phù hợp