Bản dịch của từ Bounce rate trong tiếng Việt
Bounce rate
Noun [U/C]

Bounce rate(Noun)
bˈaʊns ɹˈeɪt
bˈaʊns ɹˈeɪt
Ví dụ
02
Một chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả của một trang web trong việc khuyến khích người truy cập tiếp tục duyệt trang.
A metric used to measure the effectiveness of a website in encouraging visitors to continue navigating within it.
Ví dụ
03
Cho biết tỷ lệ người dùng rời khỏi một trang web mà không có bất kỳ tương tác nào.
Indicates the rate at which users leave a webpage without any interaction.
Ví dụ
