Bản dịch của từ Bouncy trong tiếng Việt

Bouncy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouncy (Adjective)

bˈaʊnsi
bˈaʊnsi
01

Sống động, hồ hởi, tràn đầy năng lượng.

Lively, exuberant, energetic.

Ví dụ

The bouncy music at the party kept everyone dancing happily.

Âm nhạc sôi động trong bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa vui vẻ.

Her bouncy personality made her the center of attention at gatherings.

Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô ấy trở thành trung tâm của sự chú ý trong các buổi tụ tập.

The children's bouncy behavior added joy to the social event.

Hành vi sôi nổi của bọn trẻ đã làm tăng thêm niềm vui cho sự kiện xã hội.

02

Dễ dàng bị trả lại.

Easily bounced.

Ví dụ

The bouncy ball delighted the children at the social event.

Quả bóng nảy làm trẻ em thích thú tại sự kiện xã hội.

Her bouncy personality made her the life of the social gathering.

Tính cách vui tươi của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành cuộc sống của các cuộc tụ họp xã hội.

The bouncy music added to the festive atmosphere of the social occasion.

Âm nhạc sôi động đã làm tăng thêm không khí lễ hội của dịp giao lưu.

Dạng tính từ của Bouncy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bouncy

Bouncy

Bouncier

Bouncier

Bounciest

Bounciest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouncy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouncy

Không có idiom phù hợp