Bản dịch của từ Bouncy trong tiếng Việt

Bouncy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouncy(Adjective)

bˈaʊnsi
bˈaʊnsi
01

Sống động, hồ hởi, tràn đầy năng lượng.

Lively, exuberant, energetic.

Ví dụ
02

Dễ dàng bị trả lại.

Easily bounced.

Ví dụ

Dạng tính từ của Bouncy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bouncy

Bouncy

Bouncier

Bouncier

Bounciest

Bounciest

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ