Bản dịch của từ Bouncy trong tiếng Việt
Bouncy

Bouncy (Adjective)
The bouncy music at the party kept everyone dancing happily.
Âm nhạc sôi động trong bữa tiệc khiến mọi người nhảy múa vui vẻ.
Her bouncy personality made her the center of attention at gatherings.
Tính cách sôi nổi của cô ấy khiến cô ấy trở thành trung tâm của sự chú ý trong các buổi tụ tập.
The children's bouncy behavior added joy to the social event.
Hành vi sôi nổi của bọn trẻ đã làm tăng thêm niềm vui cho sự kiện xã hội.
Dễ dàng bị trả lại.
Easily bounced.
The bouncy ball delighted the children at the social event.
Quả bóng nảy làm trẻ em thích thú tại sự kiện xã hội.
Her bouncy personality made her the life of the social gathering.
Tính cách vui tươi của cô ấy đã khiến cô ấy trở thành cuộc sống của các cuộc tụ họp xã hội.
The bouncy music added to the festive atmosphere of the social occasion.
Âm nhạc sôi động đã làm tăng thêm không khí lễ hội của dịp giao lưu.
Dạng tính từ của Bouncy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bouncy Bouncy | Bouncier Bouncier | Bounciest Bounciest |
Họ từ
Từ "bouncy" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có độ đàn hồi, nhẹ nhàng, thường được dùng để mô tả tính chất của các bề mặt như bóng, ghế, hoặc các vật thể có khả năng đàn hồi cao. Trong tiếng Anh Mỹ, "bouncy" được sử dụng phổ biến để mô tả cảm giác vui vẻ, năng động. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong nghĩa vật lý hơn. Cả hai biến thể ngữ âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh và độ phổ biến có sự khác biệt nhất định.
Từ "bouncy" có nguồn gốc từ động từ "bounce", xuất phát từ tiếng Anh cổ "bouncen", có nghĩa là "nhảy" hay "lăn". Động từ này lại được cho là có liên quan đến từ tiếng Pháp cổ "boncier", nghĩa là "nhảy lên". Lịch sử từ này phản ánh sự linh hoạt và khả năng hồi phục của các đối tượng mà nó mô tả. Ngày nay, "bouncy" thường được dùng để chỉ các vật thể có tính đàn hồi hoặc sự vui vẻ, năng động.
Từ "bouncy" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả tính chất của một số đồ vật hoặc cảm xúc trong các tình huống cụ thể; trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả sản phẩm thể thao hoặc các hoạt động thể chất. Ngoài ra, "bouncy" còn thường xuất hiện trong ngữ cảnh về trẻ em hoặc đồ chơi, diễn tả tính năng đàn hồi hoặc vui nhộn của đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp