Bản dịch của từ Bound for trong tiếng Việt
Bound for

Bound for (Idiom)
The new policy is bound for success in reducing poverty rates.
Chính sách mới chắc chắn sẽ thành công trong việc giảm tỷ lệ nghèo.
The project is not bound for failure if we work together.
Dự án này không chắc chắn sẽ thất bại nếu chúng ta hợp tác.
Is the new initiative bound for positive change in our community?
Liệu sáng kiến mới có chắc chắn mang lại sự thay đổi tích cực cho cộng đồng không?
Cụm từ "bound for" được sử dụng để chỉ một sự di chuyển hướng tới một địa điểm cụ thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, nó thường được dùng trong các lĩnh vực như du lịch và giao thông để xác định đích đến của chuyến đi. Trong tiếng Anh Anh (British English), cách sử dụng chủ yếu tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Tuy nhiên, không có sự khác nhau đáng kể về mặt viết, nghĩa hoặc cách dùng giữa hai biến thể này.
Cụm từ "bound for" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to bind", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bindare", nghĩa là "ràng buộc" hoặc "trói". Trong bối cảnh lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ sự ràng buộc một người hoặc một vật đến một địa điểm xác định nào đó. Hiện nay, nó được hiểu là việc hướng đến một điểm đến cụ thể, thể hiện ý nghĩa di chuyển hoặc mục đích rõ ràng trong không gian và thời gian.
Cụm từ "bound for" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh di chuyển hoặc lộ trình. Tần suất sử dụng của nó trong các câu hỏi liên quan đến du lịch, thông tin chuyến bay hoặc tàu là cao. Trong các tình huống thường ngày, "bound for" được dùng để chỉ địa điểm mà một phương tiện giao thông đang hướng tới, ví dụ như trong thông báo tại sân bay hoặc nhà ga. Việc nhận diện cụm từ này có thể hỗ trợ thí sinh hiểu rõ hơn về thông tin liên quan đến chuyến đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


