Bản dịch của từ Boundaryless trong tiếng Việt

Boundaryless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boundaryless (Adjective)

bˈaʊndɹəlz
bˈaʊndɹəlz
01

Không bị giới hạn hoặc giới hạn ở một ranh giới hoặc phác thảo cụ thể.

Not limited or restricted to a particular boundary or outline.

Ví dụ

Social media creates boundaryless connections among people worldwide.

Mạng xã hội tạo ra những kết nối không giới hạn giữa mọi người trên thế giới.

Many believe that boundaryless communication is essential for global understanding.

Nhiều người tin rằng giao tiếp không giới hạn là cần thiết cho sự hiểu biết toàn cầu.

Is boundaryless collaboration the key to solving social issues today?

Liệu hợp tác không giới hạn có phải là chìa khóa để giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boundaryless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boundaryless

Không có idiom phù hợp