Bản dịch của từ Boundaryless trong tiếng Việt
Boundaryless

Boundaryless (Adjective)
Không bị giới hạn hoặc giới hạn ở một ranh giới hoặc phác thảo cụ thể.
Not limited or restricted to a particular boundary or outline.
Social media creates boundaryless connections among people worldwide.
Mạng xã hội tạo ra những kết nối không giới hạn giữa mọi người trên thế giới.
Many believe that boundaryless communication is essential for global understanding.
Nhiều người tin rằng giao tiếp không giới hạn là cần thiết cho sự hiểu biết toàn cầu.
Is boundaryless collaboration the key to solving social issues today?
Liệu hợp tác không giới hạn có phải là chìa khóa để giải quyết các vấn đề xã hội hôm nay không?
"Boundaryless" là một tính từ có nghĩa mô tả trạng thái không có ranh giới hoặc giới hạn, thường được sử dụng trong bối cảnh toàn cầu hóa, công nghệ thông tin và tổ chức. Từ này nhấn mạnh sự kết nối và tương tác không bị ngăn cản giữa các lĩnh vực, cá nhân hay quốc gia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "boundaryless" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý và lãnh đạo.
Từ "boundaryless" được hình thành từ tiền tố "boundary" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bund", có nghĩa là "rào chắn" hoặc "ranh giới", kết hợp với hậu tố "less", biểu thị sự thiếu hụt. Khái niệm "boundaryless" bắt nguồn từ những nghiên cứu về tổ chức và quản trị, mô tả môi trường không có giới hạn rõ ràng giữa các lĩnh vực hoặc tầng lớp. Định nghĩa này phản ánh xu hướng hiện đại trong giao tiếp và hợp tác toàn cầu, nơi các ranh giới truyền thống dần bị xóa nhòa.
Từ "boundaryless" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần thi viết và nói, nơi thí sinh cần mô tả các khái niệm hiện đại, toàn cầu hóa và sự kết nối. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về quản lý, công nghệ thông tin và phát triển tổ chức, mô tả trạng thái không có ranh giới hoặc hạn chế trong giao tiếp và mối quan hệ.