Bản dịch của từ Bounded by trong tiếng Việt
Bounded by

Bounded by (Phrase)
Bị hạn chế hoặc giới hạn bởi.
Confined or limited by.
Many people feel bounded by societal expectations in their careers.
Nhiều người cảm thấy bị giới hạn bởi kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp.
She is not bounded by traditional roles in her community.
Cô ấy không bị giới hạn bởi các vai trò truyền thống trong cộng đồng.
Are young people bounded by their parents' decisions?
Liệu giới trẻ có bị giới hạn bởi quyết định của cha mẹ không?
Cụm từ "bounded by" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hạn chế hoặc giới hạn một phạm vi nào đó. Nó thường xuất hiện trong lĩnh vực toán học, khoa học tự nhiên và triết học để chỉ rõ các ranh giới vật lý hoặc khái niệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù biến thể phát âm có thể khác nhau giữa hai ngôn ngữ.
Thuật ngữ "bounded by" xuất phát từ động từ "bound", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bindere", mang nghĩa là buộc hoặc ràng buộc. Thời kỳ Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ các giới hạn hoặc hạn chế. Ứng dụng hiện tại của "bounded by" không chỉ đề cập đến không gian vật lý mà còn mở rộng ra các khái niệm trừu tượng, thể hiện sự giới hạn của một ý tưởng, phạm vi hay điều kiện. Từ này nhấn mạnh sự phân định rõ ràng giữa hai thực thể hoặc khái niệm.
Cụm từ "bounded by" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, với tần suất cao khi thảo luận về các khái niệm giới hạn hoặc ranh giới trong xã hội, địa lý, và khoa học. Trong phần Reading, cụm từ này thường liên quan đến các đoạn văn mô tả quy trình hoặc định nghĩa. Bên ngoài IELTS, "bounded by" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, vật lý và triết học để chỉ các giới hạn rạch ròi của một khái niệm hoặc đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


