Bản dịch của từ Bounded by trong tiếng Việt

Bounded by

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounded by (Phrase)

bˈaʊndəd bˈaɪ
bˈaʊndəd bˈaɪ
01

Bị hạn chế hoặc giới hạn bởi.

Confined or limited by.

Ví dụ

Many people feel bounded by societal expectations in their careers.

Nhiều người cảm thấy bị giới hạn bởi kỳ vọng xã hội trong sự nghiệp.

She is not bounded by traditional roles in her community.

Cô ấy không bị giới hạn bởi các vai trò truyền thống trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bounded by/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.