Bản dịch của từ Boutique trong tiếng Việt

Boutique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boutique (Noun)

butˈik
butˈik
01

Một cửa hàng nhỏ bán quần áo hoặc phụ kiện thời trang.

A small shop selling fashionable clothes or accessories.

Ví dụ

The boutique on Fifth Avenue sells high-end designer clothes.

Cửa hàng boutique trên đại lộ Fifth bán quần áo thương hiệu cao cấp.

She opened a boutique in the trendy part of the city.

Cô mở một cửa hàng boutique ở phần phố thị phong cách của thành phố.

The boutique owner attends fashion shows to scout new trends.

Chủ cửa hàng boutique tham dự các show thời trang để tìm kiếm xu hướng mới.

02

Một doanh nghiệp hoặc cơ sở nhỏ, phức tạp hoặc thời trang.

A business or establishment that is small and sophisticated or fashionable.

Ví dụ

She opened a boutique selling unique clothing in the city.

Cô ấy mở một cửa hàng bán quần áo độc đáo ở thành phố.

The boutique in the upscale neighborhood attracted many stylish customers.

Cửa hàng thời trang ở khu phố cao cấp thu hút nhiều khách hàng phong cách.

His boutique business specialized in handmade jewelry and accessories.

Doanh nghiệp cửa hàng thời trang của anh ấy chuyên về trang sức và phụ kiện thủ công.

Dạng danh từ của Boutique (Noun)

SingularPlural

Boutique

Boutiques

Kết hợp từ của Boutique (Noun)

CollocationVí dụ

Fashion boutique

Cửa hàng thời trang

The fashion boutique offers trendy clothes for special occasions.

Cửa hàng thời trang cung cấp quần áo phong cách cho dịp đặc biệt.

Designer boutique

Cửa hàng thiết kế

The designer boutique offers exclusive clothing for special occasions.

Cửa hàng thiết kế cung cấp quần áo độc quyền cho dịp đặc biệt.

Elegant boutique

Cửa hàng thời trang lịch lãm

The elegant boutique offers exclusive designer clothes for special occasions.

Cửa hàng thời trang thanh lịch cung cấp quần áo thiết kế độc quyền cho các dịp đặc biệt.

Smart boutique

Cửa hàng thời trang thông minh

The smart boutique offers trendy clothes for social events.

Cửa hàng thời trang thông minh cung cấp quần áo thời trang cho sự kiện xã hội.

Chic boutique

Cửa hàng thời trang sang trọng

The chic boutique offers exclusive designer clothes.

Cửa hàng thời trang sang trọng cung cấp quần áo thương hiệu độc quyền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boutique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boutique

Không có idiom phù hợp