Bản dịch của từ Boutique trong tiếng Việt
Boutique

Boutique (Noun)
Một cửa hàng nhỏ bán quần áo hoặc phụ kiện thời trang.
A small shop selling fashionable clothes or accessories.
The boutique on Fifth Avenue sells high-end designer clothes.
Cửa hàng boutique trên đại lộ Fifth bán quần áo thương hiệu cao cấp.
She opened a boutique in the trendy part of the city.
Cô mở một cửa hàng boutique ở phần phố thị phong cách của thành phố.
The boutique owner attends fashion shows to scout new trends.
Chủ cửa hàng boutique tham dự các show thời trang để tìm kiếm xu hướng mới.
Một doanh nghiệp hoặc cơ sở nhỏ, phức tạp hoặc thời trang.
A business or establishment that is small and sophisticated or fashionable.
She opened a boutique selling unique clothing in the city.
Cô ấy mở một cửa hàng bán quần áo độc đáo ở thành phố.
The boutique in the upscale neighborhood attracted many stylish customers.
Cửa hàng thời trang ở khu phố cao cấp thu hút nhiều khách hàng phong cách.
His boutique business specialized in handmade jewelry and accessories.
Doanh nghiệp cửa hàng thời trang của anh ấy chuyên về trang sức và phụ kiện thủ công.
Dạng danh từ của Boutique (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boutique | Boutiques |
Kết hợp từ của Boutique (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fashion boutique Cửa hàng thời trang | The fashion boutique offers trendy clothes for special occasions. Cửa hàng thời trang cung cấp quần áo phong cách cho dịp đặc biệt. |
Designer boutique Cửa hàng thiết kế | The designer boutique offers exclusive clothing for special occasions. Cửa hàng thiết kế cung cấp quần áo độc quyền cho dịp đặc biệt. |
Elegant boutique Cửa hàng thời trang lịch lãm | The elegant boutique offers exclusive designer clothes for special occasions. Cửa hàng thời trang thanh lịch cung cấp quần áo thiết kế độc quyền cho các dịp đặc biệt. |
Smart boutique Cửa hàng thời trang thông minh | The smart boutique offers trendy clothes for social events. Cửa hàng thời trang thông minh cung cấp quần áo thời trang cho sự kiện xã hội. |
Chic boutique Cửa hàng thời trang sang trọng | The chic boutique offers exclusive designer clothes. Cửa hàng thời trang sang trọng cung cấp quần áo thương hiệu độc quyền. |
Họ từ
Từ "boutique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ các cửa hàng nhỏ chuyên cung cấp sản phẩm thời trang, đồ thủ công mỹ nghệ hoặc các mặt hàng độc đáo, sang trọng. Trong tiếng Anh, "boutique" sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng: ở Anh, thuật ngữ này thường gắn liền với các cửa hàng thời trang truyền thống, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ bất kỳ cửa hàng nhỏ nào cung cấp sản phẩm độc đáo. Cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhấn mạnh âm đầu "bu-" và âm cuối "-ique".
Từ "boutique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latinh "butica", có nghĩa là "cửa hàng, tiệm". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 18, khi nó được sử dụng để chỉ những cửa hàng nhỏ chuyên bán hàng hóa cao cấp hoặc thời trang, khác với những cửa hàng lớn hơn. Nghĩa của "boutique" hiện nay phản ánh tính chất đặc trưng, sang trọng, và sự chọn lọc trong các sản phẩm được cung cấp, liên quan mật thiết đến xu hướng tiêu dùng hiện đại và sự tìm kiếm cá nhân hóa trong phong cách.
Từ "boutique" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến thời trang và sự tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, "boutique" thường được sử dụng để chỉ những cửa hàng thời trang nhỏ, chuyên cung cấp sản phẩm độc đáo và cao cấp. Từ này cũng có thể liên quan đến các dịch vụ cá nhân hóa, như boutique hotel, nhấn mạnh sự sang trọng và sự chú trọng vào chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp