Bản dịch của từ Boutique hotel trong tiếng Việt

Boutique hotel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boutique hotel (Noun)

01

Một khách sạn nhỏ, đầy phong cách thường cung cấp các dịch vụ được cá nhân hóa và chỗ ở kiểu boutique.

A small stylish hotel that typically offers personalized services and boutiquestyle accommodations.

Ví dụ

The boutique hotel in Paris offers unique experiences for every guest.

Khách sạn nhỏ ở Paris cung cấp trải nghiệm độc đáo cho mỗi khách.

Many people do not prefer boutique hotels for large group travels.

Nhiều người không thích khách sạn nhỏ cho các chuyến đi nhóm lớn.

Is the boutique hotel in New York fully booked this weekend?

Khách sạn nhỏ ở New York có hết phòng vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boutique hotel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boutique hotel

Không có idiom phù hợp