Bản dịch của từ Bow down trong tiếng Việt

Bow down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bow down (Verb)

baʊ daʊn
baʊ daʊn
01

(nội động từ, thành ngữ) cúi chào, cúi mình xuống như một cử chỉ tôn kính hoặc kính trọng.

Intransitive idiomatic to bow to bend oneself as a gesture of deference or respect.

Ví dụ

People often bow down to elders during traditional ceremonies in Vietnam.

Mọi người thường cúi đầu trước người lớn tuổi trong các buổi lễ truyền thống ở Việt Nam.

They do not bow down to anyone during the festival celebrations.

Họ không cúi đầu trước bất kỳ ai trong các lễ hội.

Do you bow down to authority figures in your community?

Bạn có cúi đầu trước những người có thẩm quyền trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bow down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow down

Không có idiom phù hợp