Bản dịch của từ Bow down trong tiếng Việt
Bow down

Bow down (Verb)
People often bow down to elders during traditional ceremonies in Vietnam.
Mọi người thường cúi đầu trước người lớn tuổi trong các buổi lễ truyền thống ở Việt Nam.
They do not bow down to anyone during the festival celebrations.
Họ không cúi đầu trước bất kỳ ai trong các lễ hội.
Do you bow down to authority figures in your community?
Bạn có cúi đầu trước những người có thẩm quyền trong cộng đồng không?
"Cúi đầu" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là hạ thấp cơ thể về phía trước như một biểu hiện của sự tôn kính hoặc phục tùng. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này thường sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn khi biểu diễn lòng tôn kính, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng với sắc thái bình dân hơn. Người nói tiếng Anh có thể hiểu "bow down" theo cách thức dễ dàng trong giao tiếp hàng ngày, song bối cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến mức độ trang trọng của ngữ nghĩa.
Cụm từ "bow down" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa động từ "bow" (cúi chào) và phó từ "down" (xuống). Từ "bow" xuất phát từ tiếng Latin "batere", nghĩa là đánh, gập lại, liên quan đến việc làm tôn kính bằng cách cúi đầu. Ý nghĩa "cúi xuống" này phản ánh sự khiêm nhường và tôn trọng trong nhiều nền văn hóa. Ngày nay, "bow down" không chỉ sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự tôn trọng mà còn được áp dụng trong việc chỉ trích sự phục tùng mù quáng.
Cụm từ "bow down" thường xuất hiện trong bối cảnh của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và nói, với tần suất trung bình. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để diễn tả hành động thể hiện sự tôn trọng hoặc phục tùng, thường là trong các tình huống xã hội hoặc tôn giáo. Nó cũng có thể được áp dụng trong văn bản văn học để mô tả mối quan hệ quyền lực giữa các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp