Bản dịch của từ Bow-shaped trong tiếng Việt
Bow-shaped

Bow-shaped (Adjective)
Có hình dạng của một cái cung.
Having the shape of a bow.
The bow-shaped bridge was an iconic landmark in the city.
Cây cầu hình cung là một biểu tượng nổi tiếng của thành phố.
The bow-shaped earrings she wore were elegant and stylish.
Những chiếc bông tai hình cung mà cô đeo rất lịch lãm và phong cách.
The bow-shaped garden was meticulously designed with colorful flowers.
Khu vườn hình cung được thiết kế tỉ mỉ với những bông hoa đầy màu sắc.
Bow-shaped (Phrase)
Có hình dạng của một cái cung.
Having the shape of a bow.
The bridge had a bow-shaped design, resembling an archer's bow.
Cây cầu có thiết kế hình cung, giống như cung của cung thủ.
The garden featured a bow-shaped hedge, adding elegance to the landscape.
Khu vườn có hàng rào hình cung, tạo thêm sự lịch lãm cho cảnh quan.
The building's roof had a bow-shaped structure, giving it a unique look.
Mái nhà có cấu trúc hình cung, tạo cho nó một diện mạo độc đáo.
Tính từ "bow-shaped" dùng để miêu tả hình dạng của một vật có dạng giống như chiếc cung, thường được sử dụng để diễn tả các đối tượng có hình dạng cong hoặc uốn lượn, như trong kiến trúc hoặc thiết kế đồ họa. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chung.
Từ "bow-shaped" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "bow" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "arcus", mang nghĩa là "cung tên". Nguồn gốc này phản ánh hình dáng cong, giống như hình dạng của một chiếc cung. Từ "shaped" chỉ tình trạng hoặc hình dạng được xác định. Kết hợp lại, "bow-shaped" mô tả một hình dạng cong, thường được sử dụng để chỉ các đối tượng có hình dáng tương tự, thể hiện sự liên kết giữa hình thức và chức năng trong thiết kế và nghệ thuật.
Từ "bow-shaped" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến hình học hoặc thiết kế, đặc biệt là khi mô tả các vật thể có hình dáng cong giống như một chiếc cung. Trong các bài viết khoa học hoặc tài liệu kỹ thuật, "bow-shaped" thường được dùng để mô tả đặc điểm hình học của các cấu kiện xây dựng hoặc đồ vật nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp