Bản dịch của từ Bow-shaped trong tiếng Việt

Bow-shaped

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bow-shaped (Adjective)

baʊ ʃeɪpt
baʊ ʃeɪpt
01

Có hình dạng của một cái cung.

Having the shape of a bow.

Ví dụ

The bow-shaped bridge was an iconic landmark in the city.

Cây cầu hình cung là một biểu tượng nổi tiếng của thành phố.

The bow-shaped earrings she wore were elegant and stylish.

Những chiếc bông tai hình cung mà cô đeo rất lịch lãm và phong cách.

The bow-shaped garden was meticulously designed with colorful flowers.

Khu vườn hình cung được thiết kế tỉ mỉ với những bông hoa đầy màu sắc.

Bow-shaped (Phrase)

baʊ ʃeɪpt
baʊ ʃeɪpt
01

Có hình dạng của một cái cung.

Having the shape of a bow.

Ví dụ

The bridge had a bow-shaped design, resembling an archer's bow.

Cây cầu có thiết kế hình cung, giống như cung của cung thủ.

The garden featured a bow-shaped hedge, adding elegance to the landscape.

Khu vườn có hàng rào hình cung, tạo thêm sự lịch lãm cho cảnh quan.

The building's roof had a bow-shaped structure, giving it a unique look.

Mái nhà có cấu trúc hình cung, tạo cho nó một diện mạo độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bow-shaped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow-shaped

Không có idiom phù hợp