Bản dịch của từ Bowfin trong tiếng Việt
Bowfin

Bowfin (Noun)
The local aquarium features a bowfin in its freshwater exhibit.
Bể cá địa phương có một con cá trắm trong triển lãm nước ngọt của mình.
The bowfin is known for its ability to breathe air.
Cá trắm nổi tiếng với khả năng hít thở không khí.
Visitors can observe the bowfin's unique dorsal fin structure.
Khách tham quan có thể quan sát cấu trúc vây lưng độc đáo của cá trắm.
Họ từ
Bowfin (tên khoa học: Amia calva) là một loài cá nước ngọt thuộc họ Amiidae, có nguồn gốc từ Bắc Mỹ. Chúng thường sống trong các ao, hồ và vùng nước chậm chảy. Bowfin có hình dáng giống cá chép nhưng lại mang nhiều đặc điểm nguyên thủy, bao gồm khả năng hô hấp không chỉ qua mang mà còn qua bàng quang, cho phép chúng tồn tại trong môi trường thiếu oxy. Trong văn hóa, bowfin thường được coi là cá thể chiến lược trong các hoạt động câu cá giải trí.
Từ "bowfin" xuất phát từ tiếng Anh cũ, với thành phần "bow" (cung) và "fin" (vây), chỉ hình dạng vây của loài cá này giống như hình dạng của một cây cung. Nguồn gốc từ tiếng Latinh "amia" (một loại cá nước ngọt) cho thấy mối liên hệ gần gũi giữa bowfin và các loài cá khác trong họ Amiidae. Từ thế kỷ 18, "bowfin" đã được sử dụng để chỉ một loài cá đặc trưng ở Bắc Mỹ, phản ánh cả đặc điểm hình thái và sinh thái của nó.
Từ "bowfin" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, do nó thuộc về lĩnh vực sinh học và các loại động vật không phổ biến. Trong ngữ cảnh sinh học và nghiên cứu thủy sinh, "bowfin" được sử dụng để chỉ một loài cá nước ngọt có đặc điểm nổi bật và thường được đề cập trong các nghiên cứu về hệ sinh thái hoặc bảo tồn. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp hàng ngày, từ này ít khi được sử dụng, chủ yếu trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học hoặc đánh bắt cá.