Bản dịch của từ Bowl-shaped trong tiếng Việt

Bowl-shaped

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowl-shaped (Adjective)

boʊl ʃeɪpt
boʊl ʃeɪpt
01

Có hình dạng của một cái bát.

Having the shape of a bowl.

Ví dụ

The new community center has a bowl-shaped roof that attracts visitors.

Trung tâm cộng đồng mới có mái hình chén thu hút du khách.

The park does not feature any bowl-shaped sculptures for children to play.

Công viên không có bất kỳ bức tượng hình chén nào cho trẻ em chơi.

Is the local art exhibit showcasing any bowl-shaped designs this year?

Triển lãm nghệ thuật địa phương có giới thiệu thiết kế hình chén nào năm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bowl-shaped cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowl-shaped

Không có idiom phù hợp