Bản dịch của từ Bowl-shaped trong tiếng Việt
Bowl-shaped

Bowl-shaped (Adjective)
Có hình dạng của một cái bát.
Having the shape of a bowl.
The new community center has a bowl-shaped roof that attracts visitors.
Trung tâm cộng đồng mới có mái hình chén thu hút du khách.
The park does not feature any bowl-shaped sculptures for children to play.
Công viên không có bất kỳ bức tượng hình chén nào cho trẻ em chơi.
Is the local art exhibit showcasing any bowl-shaped designs this year?
Triển lãm nghệ thuật địa phương có giới thiệu thiết kế hình chén nào năm nay không?
Tính từ "bowl-shaped" diễn tả hình dạng tương tự như cái bát, thường được sử dụng để chỉ các đối tượng có cấu trúc lõm ở giữa và viền cao hơn xung quanh. Trong tiếng Anh, cũng có thể thấy phiên bản khác là "bowl-like", mặc dù chúng có ý nghĩa tương tự, "bowl-shaped" mang tính hình học rõ ràng hơn. Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kiến trúc, thiết kế và khoa học để mô tả các hình dạng và cấu trúc cụ thể.
Tính từ "bowl-shaped" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "bowl", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bol", và từ tiếng Latinh "bulla", nghĩa là "hình tròn" hoặc "hình cầu". Kể từ khi được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, thuật ngữ này đã chỉ sự giống hình dáng của một cái bát hay cái chén, thể hiện sự cong và trũng ở giữa. Ngày nay, "bowl-shaped" thường được dùng để miêu tả các đối tượng có hình dáng giống như cái bát, trong nhiều lĩnh vực từ kiến trúc đến nghệ thuật và thiên nhiên.
Từ "bowl-shaped" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh mô tả hình dạng trong phần Writing và Speaking. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận về thiết kế, thiên nhiên hoặc trong mô tả hình dạng đặc biệt của vật thể. Trong các tình huống chung, từ này có thể được sử dụng trong kiến trúc, nghệ thuật hoặc khoa học để chỉ các cấu trúc hoặc hình dạng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp