Bản dịch của từ Bowshot trong tiếng Việt
Bowshot

Bowshot (Noun)
The bowshot in the competition reached 200 meters last year.
Khoảng cách bắn cung trong cuộc thi đạt 200 mét năm ngoái.
The bowshot did not exceed 150 meters during the event.
Khoảng cách bắn cung không vượt quá 150 mét trong sự kiện.
What was the bowshot record in the 2022 archery tournament?
Kỷ lục khoảng cách bắn cung trong giải đấu bắn cung 2022 là gì?
"Bowshot" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ khoảng cách mà một mũi tên có thể bay ra từ cung tên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ điển, phản ánh các kỹ thuật bắn cung và chiến thuật quân sự. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng từ "bowshot" giống nhau về mặt viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường mang tính chất văn học.
Từ "bowshot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm hai thành phần: "bow" (cung) và "shot" (phát bắn). Cụm từ này xuất phát từ tiếng Latinh "arcus" (cung) và "sagitta" (mũi tên). Trong lịch sử, "bowshot" được sử dụng để chỉ khoảng cách mà một mũi tên có thể bay từ một cây cung, thường được tính bằng đơn vị đo lường. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ liên quan đến khoảng cách mà còn gợi nhớ về kỹ năng bắn cung và các hoạt động thể thao liên quan đến nó.
Từ "bowshot" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh IELTS, nó hiếm khi xuất hiện vì chủ yếu liên quan đến các chủ đề đặc thù trong văn học hoặc lịch sử. Tuy nhiên, "bowshot" thường được sử dụng trong văn bản miêu tả về khoảng cách hoặc phạm vi dịch chuyển của mũi tên bắn từ cung, thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật, văn học, hoặc khảo cổ học, nơi có sự quan tâm về chiến thuật quân sự và công nghệ thời kỳ trước.