Bản dịch của từ Bowshot trong tiếng Việt
Bowshot
Noun [U/C]
Bowshot (Noun)
Ví dụ
The bowshot in the competition reached 200 meters last year.
Khoảng cách bắn cung trong cuộc thi đạt 200 mét năm ngoái.
The bowshot did not exceed 150 meters during the event.
Khoảng cách bắn cung không vượt quá 150 mét trong sự kiện.
What was the bowshot record in the 2022 archery tournament?
Kỷ lục khoảng cách bắn cung trong giải đấu bắn cung 2022 là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bowshot
Không có idiom phù hợp