Bản dịch của từ Box pleat trong tiếng Việt

Box pleat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box pleat (Noun)

bɑks plit
bɑks plit
01

Một nếp gấp trong vải được tạo ra bằng cách gấp vải trở lại trên chính nó, tạo ra một nếp gấp có hình chữ nhật.

A fold in fabric that is made by folding the material back on itself, resulting in a pleat that creates a rectangular shape.

Ví dụ

The dress featured a beautiful box pleat in the back design.

Chiếc váy có một nếp gấp hộp đẹp ở phía sau.

The box pleat did not fit the social event's formal dress code.

Nếp gấp hộp không phù hợp với quy định trang phục của sự kiện.

Does this outfit include a box pleat for the party?

Trang phục này có nếp gấp hộp cho bữa tiệc không?

02

Một kiểu nếp gấp mà các nếp gấp được sắp xếp để tạo thành hình dạng hình hộp, thường được sử dụng trong quần áo và bọc.

A style of pleating in which the pleats are arranged to create boxy shapes, often used in clothing and upholstery.

Ví dụ

The dress featured a box pleat design, making it look elegant.

Chiếc váy có thiết kế nếp gấp hộp, làm cho nó trông thanh lịch.

The box pleat style is not common in casual social events.

Kiểu nếp gấp hộp không phổ biến trong các sự kiện xã hội thông thường.

Is the box pleat style suitable for formal social gatherings?

Kiểu nếp gấp hộp có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?

03

Được sử dụng trong may mặc và thiết kế, nếp gấp hộp tạo thêm kết cấu và độ rủ cho trang phục hoặc bề mặt vải.

Used in sewing and design, box pleats add texture and volume to garments or fabric surfaces.

Ví dụ

The designer used a box pleat for the charity event dress.

Nhà thiết kế đã sử dụng nếp gấp hộp cho chiếc váy sự kiện từ thiện.

Many people do not know how to create a box pleat.

Nhiều người không biết cách tạo nếp gấp hộp.

Can you explain how to sew a box pleat correctly?

Bạn có thể giải thích cách may nếp gấp hộp đúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/box pleat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Box pleat

Không có idiom phù hợp