ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Box pleat
Một nếp gấp trong vải được tạo ra bằng cách gấp vải trở lại trên chính nó, tạo ra một nếp gấp có hình chữ nhật.
A fold in fabric that is made by folding the material back on itself, resulting in a pleat that creates a rectangular shape.
Một kiểu nếp gấp mà các nếp gấp được sắp xếp để tạo thành hình dạng hình hộp, thường được sử dụng trong quần áo và bọc.
A style of pleating in which the pleats are arranged to create boxy shapes, often used in clothing and upholstery.
Được sử dụng trong may mặc và thiết kế, nếp gấp hộp tạo thêm kết cấu và độ rủ cho trang phục hoặc bề mặt vải.
Used in sewing and design, box pleats add texture and volume to garments or fabric surfaces.