Bản dịch của từ Box set trong tiếng Việt

Box set

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Box set (Noun)

bɑks sɛt
bɑks sɛt
01

Một tập hợp các vật phẩm hoặc đồ vật có liên quan được đóng gói hoặc liên kết với nhau.

A set of related items or things that are packaged or bound together.

Ví dụ

I bought a box set of classic novels for my IELTS study.

Tôi đã mua một bộ sách kinh điển để học IELTS.

She doesn't own any box sets of movies for her IELTS preparation.

Cô ấy không sở hữu bất kỳ bộ đĩa phim nào để chuẩn bị cho IELTS.

Did you borrow a box set of grammar books from the library?

Bạn đã mượn một bộ sách ngữ pháp từ thư viện chưa?

02

Một nhóm người hoặc đồ vật được coi là một đơn vị duy nhất.

A group of people or things that are considered as a single unit.

Ví dụ

The box set of friends helped me move to a new house.

Bộ hộp bạn bè đã giúp tôi chuyển đến ngôi nhà mới.

There is no box set of classmates in my school.

Không có bộ hộp bạn cùng lớp trong trường của tôi.

Do you have a box set of family members for the project?

Bạn có bộ hộp thành viên gia đình cho dự án không?

03

Một bộ sưu tập các vật phẩm, thường được sử dụng để mô tả một loại hoặc thể loại cụ thể, chẳng hạn như một bộ hộp dvd hoặc cd.

A collection of items often used to describe a particular type or genre such as a box set of dvds or cds.

Ví dụ

I bought a box set of classic movies for my friend.

Tôi đã mua một bộ sưu tập phim cổ điển cho bạn tôi.

She doesn't own any box set of books on psychology.

Cô ấy không sở hữu bất kỳ bộ sưu tập sách về tâm lý nào.

Did you find a box set of documentaries at the bookstore?

Bạn có tìm thấy một bộ sưu tập phim tài liệu ở cửa hàng sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/box set/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Box set

Không có idiom phù hợp