Bản dịch của từ Boxcar trong tiếng Việt

Boxcar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxcar (Noun)

bˈɑkskɑɹ
bˈɑkskɑɹ
01

Một toa xe chở hàng đường sắt kín, thường có cửa trượt ở hai bên.

An enclosed railway freight wagon typically with sliding doors on the sides.

Ví dụ

The boxcar delivered food supplies to the community center last week.

Chiếc boxcar đã giao thực phẩm đến trung tâm cộng đồng tuần trước.

No boxcar arrived for the charity event yesterday.

Không có boxcar nào đến cho sự kiện từ thiện hôm qua.

Did the boxcar transport goods for the local farmers' market?

Chiếc boxcar đã vận chuyển hàng hóa cho chợ nông sản địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boxcar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxcar

Không có idiom phù hợp