Bản dịch của từ Boxed trong tiếng Việt
Boxed

Boxed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hộp.
Simple past and past participle of box.
She boxed up her old clothes for donation.
Cô ấy đóng gói quần áo cũ của mình để quyên góp.
He didn't box any items to bring to the social event.
Anh ấy không đóng gói bất kỳ mặt hàng nào để mang đến sự kiện xã hội.
Did they box the gifts for the charity fundraiser?
Họ có đóng gói những món quà cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Dạng động từ của Boxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Box |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boxing |
Họ từ
Từ "boxed" là dạng quá khứ phân từ của động từ "box", mang nghĩa là được đặt vào trong hộp hoặc bị giới hạn trong một không gian chật hẹp. Trong tiếng Anh Mỹ, "boxed" thường chỉ hình thức vật lý, như trong "boxed set" (bộ sản phẩm trong hộp). Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào bối cảnh nghệ thuật hoặc biểu tượng. Phiên âm phát âm giữa hai phiên bản không có sự khác biệt lớn.
Từ "boxed" xuất phát từ động từ "box", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cāsa", nghĩa là hộp hoặc khung. Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "bość", mang ý nghĩa là đóng gói hoặc chứa trong một cái hộp. Trong ngữ cảnh hiện đại, "boxed" được sử dụng để chỉ việc sản phẩm được đóng gói trong hộp, biểu thị sự bảo quản và dễ dàng vận chuyển, kết nối với ý nghĩa ban đầu về việc chứa đựng và bảo vệ.
Từ "boxed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking để mô tả sản phẩm hoặc ý tưởng đã được đóng gói. Trong văn cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp về hàng hóa, đóng gói sản phẩm, hoặc trong các lĩnh vực nghệ thuật để chỉ cách một tác phẩm được trình bày. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa của "boxed" cho phép nó thích ứng với nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Boxed
Boxed in
Tiến thoái lưỡng nan/ Đường cùng
In a bind; having few alternatives.
She felt boxed in by societal expectations.
Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong những kỳ vọng xã hội.