Bản dịch của từ Boxed trong tiếng Việt

Boxed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxed (Verb)

bˈɑkst
bˈɑkst
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hộp.

Simple past and past participle of box.

Ví dụ

She boxed up her old clothes for donation.

Cô ấy đóng gói quần áo cũ của mình để quyên góp.

He didn't box any items to bring to the social event.

Anh ấy không đóng gói bất kỳ mặt hàng nào để mang đến sự kiện xã hội.

Did they box the gifts for the charity fundraiser?

Họ có đóng gói những món quà cho buổi gây quỹ từ thiện không?

Dạng động từ của Boxed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Box

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Boxed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Boxed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Boxes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Boxing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boxed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In the final phase, the finished beverages are packaged into and transported to supermarkets for distribution [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
[...] Finally, once the bottles and cans have been packaged into they are transported to supermarkets where they are ready to be sold [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line graph ngày 05/09/2020
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] Bosses should think outside the when it comes to rewarding employees [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] A pair of jade bracelets are my favourite piece of jewellery in my jewellery [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Boxed

Boxed in

bˈɑkst ɨn

Tiến thoái lưỡng nan/ Đường cùng

In a bind; having few alternatives.

She felt boxed in by societal expectations.

Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong những kỳ vọng xã hội.