Bản dịch của từ Boxed trong tiếng Việt
Boxed
Boxed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hộp.
Simple past and past participle of box.
She boxed up her old clothes for donation.
Cô ấy đóng gói quần áo cũ của mình để quyên góp.
He didn't box any items to bring to the social event.
Anh ấy không đóng gói bất kỳ mặt hàng nào để mang đến sự kiện xã hội.
Did they box the gifts for the charity fundraiser?
Họ có đóng gói những món quà cho buổi gây quỹ từ thiện không?
Dạng động từ của Boxed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Box |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boxed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boxed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boxes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boxing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boxed
Boxed in
Tiến thoái lưỡng nan/ Đường cùng
In a bind; having few alternatives.
She felt boxed in by societal expectations.
Cô ấy cảm thấy bị kẹt trong những kỳ vọng xã hội.