Bản dịch của từ Boxer shorts trong tiếng Việt

Boxer shorts

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxer shorts (Noun)

bˈɑksɚ ʃˈɔɹts
bˈɑksɚ ʃˈɔɹts
01

Quần lót nam rộng rãi có cạp co giãn, có vạt trước.

Mens loosefitting underpants with an elasticized waistband and a fly front.

Ví dụ

Many men prefer boxer shorts for comfort during hot summer days.

Nhiều người đàn ông thích mặc quần lót boxer vì thoải mái vào mùa hè.

Not everyone likes wearing boxer shorts at social events.

Không phải ai cũng thích mặc quần lót boxer ở các sự kiện xã hội.

Do you think boxer shorts are fashionable for casual outings?

Bạn có nghĩ rằng quần lót boxer thời trang cho những buổi đi chơi không?

Boxer shorts (Noun Countable)

bˈɑksɚ ʃˈɔɹts
bˈɑksɚ ʃˈɔɹts
01

Một người chiến đấu trong môn thể thao quyền anh.

A person who fights in the sport of boxing.

Ví dụ

Mike Tyson was a famous boxer shorts in the 1990s.

Mike Tyson là một võ sĩ nổi tiếng trong thập niên 1990.

Many boxer shorts do not earn enough money for living.

Nhiều võ sĩ không kiếm đủ tiền để sống.

Are boxer shorts respected in social events like fundraisers?

Võ sĩ có được tôn trọng trong các sự kiện xã hội như gây quỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boxer shorts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxer shorts

Không có idiom phù hợp