Bản dịch của từ Boxer shorts trong tiếng Việt
Boxer shorts

Boxer shorts (Noun)
Quần lót nam rộng rãi có cạp co giãn, có vạt trước.
Mens loosefitting underpants with an elasticized waistband and a fly front.
Many men prefer boxer shorts for comfort during hot summer days.
Nhiều người đàn ông thích mặc quần lót boxer vì thoải mái vào mùa hè.
Not everyone likes wearing boxer shorts at social events.
Không phải ai cũng thích mặc quần lót boxer ở các sự kiện xã hội.
Do you think boxer shorts are fashionable for casual outings?
Bạn có nghĩ rằng quần lót boxer thời trang cho những buổi đi chơi không?
Boxer shorts (Noun Countable)
Mike Tyson was a famous boxer shorts in the 1990s.
Mike Tyson là một võ sĩ nổi tiếng trong thập niên 1990.
Many boxer shorts do not earn enough money for living.
Nhiều võ sĩ không kiếm đủ tiền để sống.
Are boxer shorts respected in social events like fundraisers?
Võ sĩ có được tôn trọng trong các sự kiện xã hội như gây quỹ không?
Boxer shorts là một loại quần lót nam giới, có thiết kế rộng rãi và thường được làm bằng vải cotton hoặc sợi tổng hợp. Chúng thường có độ dài đến đầu gối và cung cấp sự thoải mái tối ưu cho người mặc. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự cũng được gọi là "boxers" nhưng có thể thêm từ "shorts" để phân biệt với các loại quần khác. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách dùng từ và ngữ điệu nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cơ bản của từ.
Cụm từ "boxer shorts" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "boxer" xuất phát từ thuật ngữ dùng để chỉ các võ sĩ quyền anh (boxers) và "shorts" có nghĩa là quần ngắn. Từ "boxer" được ghi nhận lần đầu vào những năm 1940, gắn liền với kiểu quần lót rộng rãi và thoải mái, giống như trang phục của các võ sĩ quyền anh khi thi đấu. Hiện nay, "boxer shorts" chỉ đến loại quần lót nam giới, thể hiện tính năng thoải mái và tự do trong vận động.
"Boxer shorts" là thuật ngữ chỉ loại quần lót nam, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và trong các cuộc thảo luận về thời trang hoặc sức khỏe. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này có thể được đánh giá là thấp, chủ yếu trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến chủ đề thời trang hoặc cơ thể con người. Từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giải thích sự thoải mái của quần lót khi tập thể thao hoặc trong các cuộc khảo sát về sở thích cá nhân của nam giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp