Bản dịch của từ Boxing ring trong tiếng Việt

Boxing ring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxing ring (Noun)

bˈɑksɪŋ ɹɪŋ
bˈɑksɪŋ ɹɪŋ
01

Khu vực hình vuông hoặc hình chữ nhật được bao bọc bởi dây thừng, nơi diễn ra các trận đấu quyền anh.

A square or rectangular area enclosed by ropes where boxing matches take place.

Ví dụ

The boxing ring was crowded with spectators cheering for their favorite boxers.

Sân đấu quyền Anh đông đúc khán giả cổ vũ cho các võ sĩ yêu thích của họ.

There is no boxing ring in the community center, only a basketball court.

Không có sân đấu quyền Anh ở trung tâm cộng đồng, chỉ có sân bóng rổ.

Is the boxing ring at the gym available for practice this evening?

Sân đấu quyền Anh tại phòng tập có sẵn để luyện tập vào tối nay không?

02

Bản thân môn thể thao hoặc luyện tập đấm bốc.

The sport or practice of boxing itself.

Ví dụ

The boxing ring was crowded with fans cheering for the fighters.

Sân đấu quyền Anh đông đúc với người hâm mộ cổ vũ cho các võ sĩ.

There is no boxing ring in the small town where they live.

Không có sân đấu quyền Anh ở thị trấn nhỏ mà họ sống.

Is the boxing ring made of ropes and canvas or metal?

Sân đấu quyền Anh được làm từ dây và vải hoặc kim loại?

03

Một sự kiện hoặc cuộc thi liên quan đến quyền anh.

An event or competition involving boxing.

Ví dụ

The boxing ring was crowded with cheering fans.

Sân đấu quyền Anh đông đúc với các CĐV cổ vũ.

There is no boxing ring in our community center.

Không có sân đấu quyền Anh nào ở trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

Is the boxing ring available for practice sessions this weekend?

Liệu sân đấu quyền Anh có sẵn cho các buổi tập luyện cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boxing ring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxing ring

Không có idiom phù hợp