Bản dịch của từ Boycotting trong tiếng Việt
Boycotting

Boycotting (Verb)
Rút khỏi quan hệ thương mại hoặc xã hội với (một quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân) như một hình phạt hoặc phản đối.
Withdraw from commercial or social relations with (a country, organization, or person) as a punishment or protest.
The activists were boycotting the company for unethical practices.
Các nhà hoạt động đang tẩy chay công ty vì hành vi không đạo đức.
The citizens were boycotting the election to show dissatisfaction.
Các công dân đang tẩy chay cuộc bầu cử để thể hiện sự không hài lòng.
The students were boycotting classes to demand better facilities.
Các học sinh đang tẩy chay lớp học để đòi hỏi cơ sở vật chất tốt hơn.
Dạng động từ của Boycotting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boycott |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boycotted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boycotted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boycotts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boycotting |
Họ từ
Từ "boycotting" có nguồn gốc từ tên của một nhân vật lịch sử, Charles C. Boycott, người tham gia phong trào nông dân Anh vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này đề cập đến hành động từ chối tham gia hoặc sử dụng dịch vụ, sản phẩm của một cá nhân, tổ chức để phản đối hoặc tạo áp lực. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng âm điệu có thể khác nhau do cách phát âm địa phương.
Từ "boycotting" có nguồn gốc từ tên của Charles Boycott, một người quản lý đất đai ở Ireland vào thế kỷ 19, người đã bị tẩy chay bởi cư dân địa phương do cách thức quản lý bất công. Từ này được hình thành từ hành động tẩy chay nhằm phản đối và gây áp lực lên một cá nhân hay tổ chức. Ngày nay, "boycotting" chỉ hành động từ chối mua sắm hoặc hỗ trợ một sản phẩm, dịch vụ cụ thể như một biện pháp phản kháng.
Từ "boycotting" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Trong phần Viết và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận về xã hội hoặc chính trị, nhưng không phổ biến. Trong bối cảnh chung, "boycotting" thường được sử dụng để chỉ hành động từ chối mua sắm hoặc tham gia vào một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện nhằm thể hiện sự phản đối, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
