Bản dịch của từ Boyf trong tiếng Việt
Boyf
Noun [U/C]
Boyf (Noun)
bˈɔɪf
bˈɔɪf
Ví dụ
She introduced her boyf to her friends at the party.
Cô ấy giới thiệu bạn trai của mình với bạn bè tại bữa tiệc.
Her boyf surprised her with a romantic dinner on Valentine's Day.
Bạn trai của cô ấy đã làm bất ngờ cô với một bữa tối lãng mạn vào ngày Valentine.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boyf
Không có idiom phù hợp