Bản dịch của từ Boyf trong tiếng Việt
Boyf

Boyf (Noun)
She introduced her boyf to her friends at the party.
Cô ấy giới thiệu bạn trai của mình với bạn bè tại bữa tiệc.
Her boyf surprised her with a romantic dinner on Valentine's Day.
Bạn trai của cô ấy đã làm bất ngờ cô với một bữa tối lãng mạn vào ngày Valentine.
He's been her boyf for over a year now.
Anh ấy đã là bạn trai của cô ấy hơn một năm nay.
Từ "boyf" là một dạng viết tắt không chính thức của từ "boyfriend" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp không chính thức, đặc biệt trên mạng xã hội và trong tin nhắn văn bản. Từ này chủ yếu xuất phát từ văn hóa giới trẻ và thường không được công nhận trong ngữ cảnh chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù "boyfriend" được sử dụng rộng rãi, nhưng "boyf" phản ánh xu hướng ngắn gọn và thân mật trong giao tiếp hiện đại.
Từ "boyfriend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "boy" và "friend". "Boy" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "bōia", có nghĩa là "nhà trẻ" hoặc "người trẻ tuổi". Trong khi đó, "friend" xuất phát từ tiếng Old English "freond", vốn có nghĩa là "người bạn" hay "người thân". Kết hợp lại, "boyfriend" chỉ người bạn trai trong một mối quan hệ tình cảm, phản ánh mối liên hệ gắn bó và thân mật giữa hai người trẻ tuổi. Từ này đã trở thành một phần của ngôn ngữ hiện đại, thể hiện sự phát triển trong cách thể hiện tình cảm và mối quan hệ xã hội.
Từ "boyf" là cách viết tắt không chính thức của từ "boyfriend" và thường được sử dụng trong giao tiếp trực tuyến hoặc trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè. Trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng rất thấp, bởi vì các bài thi chủ yếu yêu cầu ngôn ngữ chính thức và chuẩn mực. Từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như mạng xã hội, tin nhắn văn bản hoặc các cuộc hội thoại không chính thức, thể hiện sự quen thuộc và gần gũi giữa các cá nhân.