Bản dịch của từ Boyf trong tiếng Việt

Boyf

Noun [U/C]

Boyf (Noun)

bˈɔɪf
bˈɔɪf
01

Bạn trai của một người.

A person's boyfriend.

Ví dụ

She introduced her boyf to her friends at the party.

Cô ấy giới thiệu bạn trai của mình với bạn bè tại bữa tiệc.

Her boyf surprised her with a romantic dinner on Valentine's Day.

Bạn trai của cô ấy đã làm bất ngờ cô với một bữa tối lãng mạn vào ngày Valentine.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boyf

Không có idiom phù hợp