Bản dịch của từ Boysenberry trong tiếng Việt

Boysenberry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boysenberry (Noun)

01

Một loại trái cây lớn màu đỏ có thể ăn được giống như quả dâu đen.

A large red edible fruit resembling a blackberry.

Ví dụ

The boysenberry festival in Oregon attracts thousands of visitors each year.

Lễ hội boysenberry ở Oregon thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.

Many people do not know what a boysenberry tastes like.

Nhiều người không biết boysenberry có vị như thế nào.

Is the boysenberry popular in social gatherings and events?

Boysenberry có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội không?

02

Một loại cây bụi có quả mâm xôi, là loại cây lai của nhiều loại cây mâm xôi.

The shrubby plant that bears the boysenberry which is a hybrid of several kinds of bramble.

Ví dụ

The boysenberry plant grows well in California's sunny climate.

Cây boysenberry phát triển tốt trong khí hậu nắng ở California.

Many people do not know about the boysenberry plant's origins.

Nhiều người không biết về nguồn gốc của cây boysenberry.

Is the boysenberry plant popular in community gardens?

Cây boysenberry có phổ biến trong các vườn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boysenberry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boysenberry

Không có idiom phù hợp