Bản dịch của từ Boysenberry trong tiếng Việt
Boysenberry

Boysenberry (Noun)
Một loại trái cây lớn màu đỏ có thể ăn được giống như quả dâu đen.
A large red edible fruit resembling a blackberry.
The boysenberry festival in Oregon attracts thousands of visitors each year.
Lễ hội boysenberry ở Oregon thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm.
Many people do not know what a boysenberry tastes like.
Nhiều người không biết boysenberry có vị như thế nào.
Is the boysenberry popular in social gatherings and events?
Boysenberry có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội không?
The boysenberry plant grows well in California's sunny climate.
Cây boysenberry phát triển tốt trong khí hậu nắng ở California.
Many people do not know about the boysenberry plant's origins.
Nhiều người không biết về nguồn gốc của cây boysenberry.
Is the boysenberry plant popular in community gardens?
Cây boysenberry có phổ biến trong các vườn cộng đồng không?
Boysenberry là một loại quả hỗn hợp, được lai tạo từ mâm xôi, việt quất, và dâu tằm. Có hình dáng giống như mâm xôi, boysenberry có màu sắc tím đậm và hương vị ngọt ngào, hơi chua. Loại quả này chủ yếu được trồng ở Bắc Mỹ và Úc. Trong tiếng Anh, boysenberry được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, ở Mỹ, boysenberry thường được chế biến thành mứt, nước trái cây và các món tráng miệng hơn là ở Anh.
Từ "boysenberry" có nguồn gốc từ tên của nhà phát triển quả này, Rudolph Boysen, người đã phát triển giống quả này vào giữa thế kỷ 20. Quả boysenberry là sự pha trộn giữa quả mâm xôi, quả dâu tây và quả việt quất. Từ này ứng dụng từ danh tính riêng của Boysen và phản ánh sự kết hợp của các loại quả, do đó nó không chỉ đơn thuần là một loại trái cây mà còn tượng trưng cho sự sáng tạo trong lĩnh vực nông nghiệp.
Từ "boysenberry" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong ngữ cảnh này thấp, chủ yếu do đây là tên một loại quả hỗn hợp giữa các loại quả mọng. Trong các ngữ cảnh khác, "boysenberry" thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt trong các công thức nấu ăn, sản phẩm thực phẩm, và ngành công nghiệp chế biến thực phẩm.