Bản dịch của từ Braata trong tiếng Việt

Braata

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braata (Noun)

bɹˈɑtə
bɹˈɑtə
01

Một lượng nhỏ được thêm vào việc mua hàng tại chợ để khuyến khích khách hàng quay trở lại.

A small amount added to a purchase in a market to encourage the customer to return.

Ví dụ

The vendor offered a braata to encourage repeat customers at the market.

Người bán đã đưa ra một braata để khuyến khích khách hàng quay lại chợ.

Many shoppers do not expect a braata when they buy vegetables.

Nhiều người mua không mong đợi một braata khi họ mua rau.

Is the braata effective in bringing customers back to the stall?

Liệu braata có hiệu quả trong việc thu hút khách hàng quay lại quầy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braata/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braata

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.