Bản dịch của từ Brady plan trong tiếng Việt
Brady plan
Noun [U/C]

Brady plan (Noun)
bɹˈeɪdi plˈæn
bɹˈeɪdi plˈæn
01
Một loại kế hoạch giải quyết được cấu trúc thường được sử dụng trong bảo hiểm hoặc dịch vụ tài chính.
A type of structured settlement plan often used in insurance or financial services.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Các đề xuất lập pháp dựa trên các nguyên tắc kinh tế của brady nhằm ổn định nền kinh tế.
Legislative proposals based on brady's economic principles for stabilizing the economy.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brady plan
Không có idiom phù hợp