Bản dịch của từ Bragged trong tiếng Việt
Bragged

Bragged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khoe khoang.
Simple past and past participle of brag.
She bragged about her high score on the IELTS exam.
Cô ấy khoe khoang về điểm số cao của mình trong kỳ thi IELTS.
He didn't brag about his achievements at the social event.
Anh ấy không khoe khoang về thành tích của mình tại sự kiện xã hội.
Did they brag about winning the IELTS competition last year?
Họ có khoe khoang về việc chiến thắng cuộc thi IELTS năm ngoái không?
Dạng động từ của Bragged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brag |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bragged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bragged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brags |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bragging |
Họ từ
Từ "bragged" là động từ quá khứ của "brag", có nghĩa là khoe khoang hoặc tự mãn về thành tựu hoặc đặc điểm của bản thân. Trong tiếng Anh Mỹ, "bragged" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự kiêu ngạo. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể dùng từ "boast" tương tự và ít nghi ngờ hơn về ngữ nghĩa. Cả hai phiên bản đều dùng trong ngữ cảnh không chính thức, nhưng "bragged" phổ biến hơn ở Mỹ trong khi "boast" thường được ưa chuộng hơn ở Anh.
Từ "bragged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "braggan", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "brag", có nghĩa là khoe khoang hoặc tự hào. Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và thường chỉ hành động thể hiện sự tự mãn hoặc khoe khoang về thành tích cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ "bragged" gắn liền với sự thể hiện thái độ kiêu ngạo, tự phụ và nhằm nhấn mạnh sự vượt trội trong một số khía cạnh nhất định.
Từ "bragged" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, dễ thấy nhất là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh phải thể hiện khả năng diễn đạt cảm xúc và quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh chung, "bragged" thường xuất hiện khi mô tả các tình huống liên quan đến tự hào hoặc khoe khoang về thành tựu cá nhân hoặc tài năng. Từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, thường bị chỉ trích khi diễn tả hành vi không khiêm tốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp