Bản dịch của từ Bragged trong tiếng Việt

Bragged

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bragged (Verb)

bɹˈægd
bɹˈægd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khoe khoang.

Simple past and past participle of brag.

Ví dụ

She bragged about her high score on the IELTS exam.

Cô ấy khoe khoang về điểm số cao của mình trong kỳ thi IELTS.

He didn't brag about his achievements at the social event.

Anh ấy không khoe khoang về thành tích của mình tại sự kiện xã hội.

Did they brag about winning the IELTS competition last year?

Họ có khoe khoang về việc chiến thắng cuộc thi IELTS năm ngoái không?

Dạng động từ của Bragged (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brag

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bragged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bragged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brags

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bragging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bragged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bragged

Không có idiom phù hợp