Bản dịch của từ Brain drain trong tiếng Việt
Brain drain

Brain drain (Noun)
Sự di cư của những cá nhân có trình độ học vấn hoặc chuyên nghiệp từ nước này sang nước khác.
The emigration of educated or professional individuals from one country to another.
Vietnam experiences significant brain drain to countries like the United States.
Việt Nam trải qua sự chảy máu chất xám sang các nước như Hoa Kỳ.
The brain drain does not affect rural areas as much as cities.
Sự chảy máu chất xám không ảnh hưởng nhiều đến các vùng nông thôn.
Is brain drain a serious issue for Vietnam's economy and development?
Liệu sự chảy máu chất xám có phải là vấn đề nghiêm trọng cho nền kinh tế Việt Nam?
Việc mất lao động có tay nghề sang các quốc gia hoặc khu vực khác.
The loss of skilled labor to other countries or regions.
Many doctors leave Vietnam, causing significant brain drain in healthcare.
Nhiều bác sĩ rời Việt Nam, gây ra sự thiếu hụt nhân lực trong y tế.
Brain drain does not affect the education sector in Vietnam.
Sự thiếu hụt nhân lực không ảnh hưởng đến lĩnh vực giáo dục ở Việt Nam.
Is brain drain a serious issue for Vietnam's economy today?
Liệu sự thiếu hụt nhân lực có phải là vấn đề nghiêm trọng cho nền kinh tế Việt Nam hôm nay không?
Hiện tượng một quốc gia mất đi những công nhân giỏi nhất và thông minh nhất vào tay các quốc gia phát triển hơn.
The phenomenon where a country loses its best and brightest workers to more developed nations.
Vietnam faces significant brain drain to countries like the United States.
Việt Nam đối mặt với việc chảy máu chất xám sang Mỹ.
Many skilled workers do not experience brain drain in their home country.
Nhiều công nhân tay nghề cao không trải qua chảy máu chất xám ở quê hương.
Is brain drain affecting the economy of developing countries like Vietnam?
Liệu chảy máu chất xám có ảnh hưởng đến nền kinh tế các nước đang phát triển như Việt Nam không?
"Brain drain" là thuật ngữ chỉ hiện tượng di cư của những cá nhân có trình độ học vấn, kỹ năng cao từ quốc gia phát triển hoặc đang phát triển để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn ở nơi khác. Khái niệm này thường gợi đến những hệ lụy tiêu cực cho quốc gia gốc, bao gồm sự suy giảm chất lượng nguồn nhân lực. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng.
Thuật ngữ "brain drain" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "brain" (não) xuất phát từ từ tiếng Latin "cerebrum", biểu thị cho trí tuệ và năng lực tư duy, và "drain" có nguồn gốc từ tiếng Old English "drēan", nghĩa là rút nước. Khái niệm này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh hiện tượng di cư của nhân lực có trình độ cao từ các quốc gia đang phát triển sang các quốc gia phát triển hơn. Sự kết hợp này nhấn mạnh sự mất mát tài nguyên nhân lực và tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế và xã hội của các nước xuất phát.
Thuật ngữ "brain drain" đề cập đến hiện tượng di cư của những người có trình độ học vấn cao hoặc kỹ năng nổi bật từ quốc gia đang phát triển sang quốc gia phát triển hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong Listening và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và kinh tế. Ngoài ra, "brain drain" thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học và báo cáo chính sách để phân tích tác động tiêu cực đến sự phát triển của các quốc gia xuất khẩu nhân lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp